Vòng 46
18:30 ngày 27/04/2024
Derby County
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Carlisle United
Địa điểm: Pride Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.88
+1.75
0.94
O 3
1.02
U 3
0.80
1
1.22
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.84
+0.75
0.96
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Derby County Derby County
Phút
Carlisle United Carlisle United
Max Bird 1 - 0
Kiến tạo: Kane Wilson
match goal
5'
41'
match yellow.png Harrison Neal
James Collins 2 - 0
Kiến tạo: Sonny Bradley
match goal
59'
70'
match change Jordan Gibson
Ra sân: Georgie Kelly
Conor Hourihane
Ra sân: Kane Wilson
match change
72'
Callum Elder
Ra sân: Louie Sibley
match change
72'
74'
match change Jack Diamond
Ra sân: Dylan McGeouch
Liam Thompson
Ra sân: Max Bird
match change
84'
Tom Barkhuizen
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
match change
84'
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Ra sân: Sonny Bradley
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derby County Derby County
Carlisle United Carlisle United
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
6
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
323
 
Số đường chuyền
 
413
67%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
50
 
Đánh đầu
 
56
30
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
7
30
 
Ném biên
 
30
17
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
114
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Callum Elder
4
Conor Hourihane
7
Tom Barkhuizen
27
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
16
Liam Thompson
31
Josh Vickers
14
Conor Washington
Derby County Derby County 3-4-1-2
5-3-2 Carlisle United Carlisle United
1
Wildsmit...
6
Cashin
5
Bradley
35
Nelson
17
Sibley
32
Ebrima
12
Smith
2
Wilson
8
Bird
11
Laing
9
Collins
40
Lewis
2
Back
26
Barclay
5
Lavelle
22
Mellish
3
Armer
10
Mccalmon...
33
Neal
21
McGeouch
9
Kelly
35
Armstron...

Substitutes

7
Jordan Gibson
27
Jack Diamond
16
Jayden John-Lloyd Harris
13
Gabriel Breeze
32
Josh Emmanuel
37
Anton Dudik
Đội hình dự bị
Derby County Derby County
Callum Elder 20
Conor Hourihane 4
Tom Barkhuizen 7
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor 27
Liam Thompson 16
Josh Vickers 31
Conor Washington 14
Derby County Carlisle United
7 Jordan Gibson
27 Jack Diamond
16 Jayden John-Lloyd Harris
13 Gabriel Breeze
32 Josh Emmanuel
37 Anton Dudik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
46.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
0.4 Bàn thua 1.8
5.9 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 1.7
3.5 Sút trúng cầu môn 3.7
47.9% Kiểm soát bóng 46.2%
10.3 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derby County (54trận)
Chủ Khách
Carlisle United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
1
10
HT-H/FT-T
7
4
2
8
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
5
1
HT-B/FT-B
4
10
10
3

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Conor Hourihane Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.06
12 Korey Smith Defender 0 0 0 28 18 64.29% 0 3 35 6.46
35 Curtis Nelson Defender 0 0 0 29 21 72.41% 0 2 49 7.25
5 Sonny Bradley Defender 0 0 1 34 30 88.24% 0 1 50 7.77
11 Nathaniel Mendez Laing Midfielder 2 1 2 29 18 62.07% 3 1 51 7.65
9 James Collins Tiền vệ công 1 1 0 19 16 84.21% 0 4 26 7.41
1 Joe Wildsmith Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 28 7.24
20 Callum Elder Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.07
2 Kane Wilson Defender 0 0 1 17 13 76.47% 1 2 34 6.79
8 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 31 19 61.29% 0 1 37 7.46
17 Louie Sibley Defender 1 0 0 13 8 61.54% 4 0 28 6.74
6 Cashin Defender 0 0 0 40 23 57.5% 0 7 69 7.6
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 1 0 1 26 17 65.38% 1 3 47 7.06

Carlisle United Carlisle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Dylan McGeouch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 59 6.05
35 Luke Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 1 2 18 5.9
40 Harry Lewis Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 34 5.49
9 Georgie Kelly Tiền đạo cắm 2 1 0 16 7 43.75% 0 8 25 6.82
5 Samuel Lavelle Defender 0 0 0 35 30 85.71% 0 3 40 6.1
7 Jordan Gibson Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 17 6.1
22 Jon Mellish Defender 0 0 0 39 30 76.92% 3 2 59 5.97
26 Ben Barclay Defender 0 0 0 39 28 71.79% 0 2 62 6.24
10 Alfie Mccalmont Midfielder 3 0 1 36 33 91.67% 5 1 56 6.06
27 Jack Diamond Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 2 0 8 6.16
3 Jack Armer Defender 1 1 1 20 12 60% 9 1 45 6.36
2 Finley Back Defender 0 0 1 28 16 57.14% 0 0 39 5.29
33 Harrison Neal Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 61 41 67.21% 0 0 72 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ