Vòng 3
03:00 ngày 24/03/2024
Detroit City
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Loudoun United
Địa điểm: The Palace Of Auburn Hills
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.75
0.93
U 2.75
0.87
1
1.82
X
3.65
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Detroit City Detroit City
Phút
Loudoun United Loudoun United
Elvis Takyi Amoh match yellow.png
9'
14'
match goal 0 - 1 Wesley Leggett
Kiến tạo: Florian Valot
Maxi Rodriguez match yellow.png
16'
Abdoulaye Diop 1 - 1
Kiến tạo: Elvis Takyi Amoh
match goal
56'
James Murphy match yellow.png
63'
Maxi Rodriguez 2 - 1
Kiến tạo: Elvis Takyi Amoh
match goal
71'
90'
match yellow.png Keegan Monroe Hughes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Detroit City Detroit City
Loudoun United Loudoun United
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
509
 
Số đường chuyền
 
390
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
25
8
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Thử thách
 
9
70
 
Pha tấn công
 
52
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng 53%
14 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.6
3.2 Phạt góc 3.3
1.9 Thẻ vàng 1.7
2.7 Sút trúng cầu môn 3.4
51.5% Kiểm soát bóng 51.2%
11.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Detroit City (6trận)
Chủ Khách
Loudoun United (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0