Vòng 4
22:15 ngày 14/04/2024
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
CSM Politehnica Iasi 1
Địa điểm: Dinamo Stadion
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.94
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
2.10
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.23
O 1
1.13
U 1
0.70

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
20'
match red Rachid Bouhenna
Josue Homawoo match yellow.png
36'
Dennis Politic match yellow.png
50'
Ionut Amzar match yellow.png
54'
55'
match yellow.png Rares Ispas
Andrei Bani 1 - 0 match goal
90'
90'
match yellow.png Mihai Catalin Bordeianu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
19
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
448
 
Số đường chuyền
 
284
18
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
16
16
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
9
85
 
Pha tấn công
 
73
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50.33% Kiểm soát bóng 53%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 1
3.2 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 2.1
2.5 Sút trúng cầu môn 3.3
49.8% Kiểm soát bóng 53.4%
10.9 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (41trận)
Chủ Khách
CSM Politehnica Iasi (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
1
6
HT-H/FT-T
3
5
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
4
2
5
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
3
2
3
2