Vòng 15
19:00 ngày 02/11/2022
Dinamo Minsk
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Energetik-BGU Minsk 1
Địa điểm: Traktor Stadium
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
0.98
O 2.25
0.78
U 2.25
1.02
1
1.79
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.84
O 1
0.98
U 1
0.82

Diễn biến chính

Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Phút
Energetik-BGU Minsk Energetik-BGU Minsk
Roman Begunov match yellow.png
5'
9'
match goal 0 - 1 Aleksey Lavrik
Kiến tạo: Roman Papariga
18'
match yellow.png Aleksey Lavrik
Dusan Bakic 1 - 1 match goal
22'
44'
match yellow.png Oleg Pliev
60'
match yellow.png Ilya Lukashevich
66'
match yellow.png Abdukodir Khusanov
Ivan Bakhar match yellow.png
68'
70'
match pen 1 - 2 Abdukhalikov Bobur
70'
match pen 1 - 3 Abdukhalikov
74'
match yellow.pngmatch red Abdukodir Khusanov
Zoran Josipovic match yellow.png
80'
80'
match yellow.png Artem Makavchik
84'
match goal 1 - 4 Bobur Abdukhalikov
Kiến tạo: Aleksey Lavrik
85'
match yellow.png Abdukhalikov Bobur
90'
match yellow.png Bakaev A.
Orinho match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Energetik-BGU Minsk Energetik-BGU Minsk
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
8
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 1.33
45.33% Kiểm soát bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.3
0.5 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 3.8
1.4 Thẻ vàng 1
4.5 Sút trúng cầu môn 1.7
44.9% Kiểm soát bóng 24.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Minsk (17trận)
Chủ Khách
Energetik-BGU Minsk (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
1
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
3
5
0