Djurgardens
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
IK Sirius FK
Địa điểm: Tele2 Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.95
0.95
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.50
1.50
X
4.20
4.20
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.17
1.17
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
IK Sirius FK
15'
Joakim Persson
Samuel Holm 1 - 0
16'
Tobias Fjeld Gulliksen
37'
62'
Marcus Lindberg
Ra sân: Noel Milleskog
Ra sân: Noel Milleskog
62'
Herman Sjogrell
Ra sân: Joakim Persson
Ra sân: Joakim Persson
Albin Ekdal
Ra sân: Samuel Holm
Ra sân: Samuel Holm
68'
Deniz Hummet 2 - 0
Kiến tạo: Tobias Fjeld Gulliksen
Kiến tạo: Tobias Fjeld Gulliksen
72'
Tokmac Nguen
Ra sân: Lucas Bergvall
Ra sân: Lucas Bergvall
77'
Haris Radetinac
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
77'
83'
Daniel Stensson
85'
Adam Wikman
Ra sân: Melker Heier
Ra sân: Melker Heier
Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
85'
86'
Herman Sjogrell
Gustav Medonca Wikheim
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
IK Sirius FK
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
4
15
Sút Phạt
18
47%
Kiểm soát bóng
53%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
439
Số đường chuyền
499
18
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
7
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
23
9
Đánh chặn
8
10
Thử thách
15
130
Pha tấn công
90
55
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-2-3-1
4-2-3-1
IK Sirius FK
35
Zetterst...
26
Dahl
3
Danielss...
5
Tenho
2
Johansso...
14
Sabovic
10
Holm
16
Gullikse...
21
Bergvall
15
Falleniu...
11
Hummet
1
Nilsson
13
Persson
4
Castegre...
31
Jeng
21
Widgren
8
Stensson
14
Walta
19
Millesko...
10
Heier
7
Persson
9
Salech
Đội hình dự bị
Djurgardens
Albin Ekdal
8
Magnus Eriksson
7
Keita Kosugi
27
Tokmac Nguen
20
Malkolm Nilsson
30
Haris Radetinac
9
Peter Therkildsen
17
Jacob Une Larsson
4
Gustav Medonca Wikheim
23
IK Sirius FK
22
Andre Alsanati
20
Victor Ekström
17
Marcus Lindberg
36
August Ljungberg
6
Michael Martin
2
Patrick Nwadike
16
Herman Sjogrell
30
Jakob Tannander
18
Adam Wikman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
3.67
52%
Kiểm soát bóng
62.67%
12.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
0.9
5.5
Phạt góc
5.1
1.5
Thẻ vàng
2
4.2
Sút trúng cầu môn
5.2
46.5%
Kiểm soát bóng
50.3%
10.9
Phạm lỗi
7.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (11trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
0