Vòng 31
01:15 ngày 15/04/2024
Domzale
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
NK Olimpija Ljubljana 1
Địa điểm: Sportni park Domzale
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.84
O 2.75
1.02
U 2.75
0.80
1
4.33
X
3.90
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.85
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Domzale Domzale
Phút
NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana
Filip Stuparevic match yellow.png
13'
29'
match yellow.png Timi Max Elsnik
38'
match yellow.png Raul Alexander Florucz
46'
match yellow.png Peter Agba
53'
match goal 0 - 1 Raul Alexander Florucz
59'
match goal 0 - 2 Raul Alexander Florucz
Kiến tạo: Peter Agba
84'
match yellow.pngmatch red Peter Agba
85'
match goal 0 - 3 Admir Bristric
Kiến tạo: Nemanja Motika
Filip Stuparevic 1 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Domzale Domzale
NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana
8
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
1
102
 
Pha tấn công
 
146
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
38.33% Kiểm soát bóng 52.67%
15 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
1.8 Bàn thua 1.6
5.4 Phạt góc 4.7
1.4 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 5.7
44.2% Kiểm soát bóng 53.6%
13.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Domzale (37trận)
Chủ Khách
NK Olimpija Ljubljana (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
8
4
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
4
4
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
4
4
2
7
HT-B/FT-B
6
2
4
5