Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Doncaster Rovers
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Accrington Stanley
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.95
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
2.05
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Phút
Accrington Stanley Accrington Stanley
Hakeeb Adelakun 1 - 0
Kiến tạo: Joseph Olowu
match goal
6'
Joe Ironside 2 - 0
Kiến tạo: Hakeeb Adelakun
match goal
21'
29'
match yellow.png Shaun Whalley
46'
match change Matt Lowe
Ra sân: Seamus Conneely
46'
match change Dan Martin
Ra sân: Tommy Leigh
46'
match change Liam Coyle
Ra sân: Benjamin Woods
James Maxwell 3 - 0
Kiến tạo: Zain Westbrooke
match goal
60'
Tommy Rowe
Ra sân: Zain Westbrooke
match change
63'
Thomas Anderson
Ra sân: Richard Wood
match change
63'
Owen Bailey 4 - 0
Kiến tạo: Luke James Molyneux
match goal
71'
Kyle Hurst
Ra sân: Luke James Molyneux
match change
72'
Billy Waters
Ra sân: Joe Ironside
match change
73'
75'
match change Joe Pritchard
Ra sân: Alex Henderson
75'
match change Sebastian Quirk
Ra sân: Connor OBrien
James Maxwell match yellow.png
78'
George Broadbent
Ra sân: Owen Bailey
match change
79'
90'
match yellow.png Joe Pritchard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Accrington Stanley Accrington Stanley
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
429
 
Số đường chuyền
 
294
73%
 
Chuyền chính xác
 
62%
7
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
45
29
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
3
31
 
Ném biên
 
33
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
84
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Kyle Hurst
4
Thomas Anderson
10
Tommy Rowe
40
Billy Waters
8
George Broadbent
12
Louis Jones
16
Tom Nixon
Doncaster Rovers Doncaster Rovers 4-2-3-1
4-2-3-1 Accrington Stanley Accrington Stanley
15
Lo-Tutal...
3
Maxwell
6
Wood
5
Olowu
2
Sterry
37
Craig
17
Bailey
47
Adelakun
24
Westbroo...
7
Molyneux
20
Ironside
21
Vítek
38
OBrien
5
Hills
16
Gubbins
2
Shipley
28
Conneely
8
Woods
17
Nolan
30
Henderso...
7
Whalley
18
Leigh

Substitutes

9
Matt Lowe
10
Joe Pritchard
22
Dan Martin
12
Sebastian Quirk
6
Liam Coyle
39
Josh Woods
61
Jack McIntyre
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Kyle Hurst 21
Thomas Anderson 4
Tommy Rowe 10
Billy Waters 40
George Broadbent 8
Louis Jones 12
Tom Nixon 16
Doncaster Rovers Accrington Stanley
9 Matt Lowe
10 Joe Pritchard
22 Dan Martin
12 Sebastian Quirk
6 Liam Coyle
39 Josh Woods
61 Jack McIntyre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 44%
11 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 2
4.2 Phạt góc 3.8
2.3 Thẻ vàng 2
6.2 Sút trúng cầu môn 4.9
49.5% Kiểm soát bóng 47.5%
11.3 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doncaster Rovers (57trận)
Chủ Khách
Accrington Stanley (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
10
6
7
HT-H/FT-T
5
3
6
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
3
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
5
6
6
4

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Richard Wood Trung vệ 0 0 1 34 27 79.41% 0 5 46 7.42
10 Tommy Rowe Tiền vệ trái 0 0 0 16 13 81.25% 1 1 20 6.17
20 Joe Ironside Tiền đạo cắm 5 3 2 25 14 56% 1 8 43 8.73
4 Thomas Anderson Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 22 6.53
40 Billy Waters Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 8 6.01
47 Hakeeb Adelakun Tiền vệ công 3 2 1 25 16 64% 7 0 55 8.44
2 Jamie Sterry Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 32 76.19% 1 0 72 7.26
24 Zain Westbrooke Tiền vệ trụ 1 0 3 36 25 69.44% 0 0 46 7.89
7 Luke James Molyneux Tiền vệ công 3 0 2 22 16 72.73% 3 4 45 7.44
5 Joseph Olowu Trung vệ 1 0 1 49 35 71.43% 0 4 62 8.01
3 James Maxwell Hậu vệ cánh trái 1 1 1 36 27 75% 2 1 62 8.17
8 George Broadbent Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 1 9 6.14
37 Matthew Craig 0 0 1 43 36 83.72% 0 1 55 7.73
17 Owen Bailey Trung vệ 2 1 1 33 26 78.79% 0 3 46 7.88
21 Kyle Hurst Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 4 0 10 6.25
15 Thimothee Lo-Tutala Thủ môn 0 0 0 35 24 68.57% 0 0 41 7.15

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shaun Whalley Cánh phải 1 0 1 20 13 65% 3 0 38 5.79
28 Seamus Conneely Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 5.8
9 Matt Lowe Tiền đạo cắm 2 1 0 12 4 33.33% 1 4 22 6.28
10 Joe Pritchard Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.02
16 Joseph Gubbins Trung vệ 0 0 0 28 17 60.71% 0 2 36 5.44
17 Jack Nolan Cánh trái 2 0 1 13 12 92.31% 9 0 36 6.56
30 Alex Henderson Midfielder 1 1 0 9 5 55.56% 1 1 16 5.89
22 Dan Martin Midfielder 2 0 0 22 20 90.91% 0 0 29 5.96
6 Liam Coyle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 23 6.34
18 Tommy Leigh Tiền vệ trụ 0 0 2 14 7 50% 0 4 19 6.18
8 Benjamin Woods Midfielder 0 0 0 23 14 60.87% 1 0 28 5.71
21 Radek Vítek 0 0 0 37 20 54.05% 0 0 51 6.43
5 Bradley Hills Trung vệ 0 0 0 36 23 63.89% 0 0 53 5.7
12 Sebastian Quirk Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 13 6.4
38 Connor OBrien Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 13 65% 1 1 36 5.54
2 Lewis Shipley Trung vệ 0 0 0 23 12 52.17% 3 2 49 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ