Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Doncaster Rovers
Đã kết thúc 4 - 2 (0 - 2)
Barrow
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.98
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
2.50
X
3.40
2
2.62
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.67
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Phút
Barrow Barrow
Zain Westbrooke match yellow.png
10'
35'
match goal 0 - 1 Emile Acquah
Kiến tạo: Robbie Gotts
45'
match goal 0 - 2 Rory Feely
Kiến tạo: Robbie Gotts
Harrison Biggins
Ra sân: Zain Westbrooke
match change
46'
Luke James Molyneux match yellow.png
53'
Joe Ironside 1 - 2 match pen
58'
Thomas Anderson
Ra sân: Jamie Sterry
match change
63'
Tommy Rowe
Ra sân: James Maxwell
match change
63'
Kyle Hurst
Ra sân: Matthew Craig
match change
63'
70'
match change Ben Whitfield
Ra sân: Robbie Gotts
70'
match change Cole Stockton
Ra sân: Emile Acquah
79'
match yellow.png Elliot Newby
80'
match change Tyrell Warren
Ra sân: Luca Stephenson
Hakeeb Adelakun 2 - 2
Kiến tạo: Thomas Anderson
match goal
84'
Harrison Biggins 3 - 2
Kiến tạo: Tommy Rowe
match goal
88'
George Broadbent match yellow.png
90'
George Broadbent
Ra sân: Hakeeb Adelakun
match change
90'
Joe Ironside 4 - 2
Kiến tạo: Kyle Hurst
match goal
90'
90'
match change Dom Telford
Ra sân: Rory Feely

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Barrow Barrow
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
473
 
Số đường chuyền
 
276
78%
 
Chuyền chính xác
 
66%
12
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
4
43
 
Đánh đầu
 
39
28
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
100
 
Pha tấn công
 
101
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Kyle Hurst
4
Thomas Anderson
10
Tommy Rowe
14
Harrison Biggins
8
George Broadbent
40
Billy Waters
12
Louis Jones
Doncaster Rovers Doncaster Rovers 4-2-3-1
3-5-2 Barrow Barrow
15
Lo-Tutal...
3
Maxwell
6
Wood
5
Olowu
2
Sterry
37
Craig
17
Bailey
47
Adelakun
24
Westbroo...
7
Molyneux
20
Ironside
1
Farman
24
Feely
17
Chester
6
Canavan
18
Stephens...
8
Spence
4
Campbell
15
Gotts
11
Newby
16
Foley
20
Acquah

Substitutes

21
Tyrell Warren
23
Cole Stockton
34
Ben Whitfield
19
Dom Telford
12
Josh Lillis
7
David Worrall
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Kyle Hurst 21
Thomas Anderson 4
Tommy Rowe 10
Harrison Biggins 14
George Broadbent 8
Billy Waters 40
Louis Jones 12
Doncaster Rovers Barrow
21 Tyrell Warren
23 Cole Stockton
34 Ben Whitfield
19 Dom Telford
12 Josh Lillis
7 David Worrall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 42%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 1.6
6.2 Sút trúng cầu môn 4.4
49.5% Kiểm soát bóng 43.8%
11.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doncaster Rovers (57trận)
Chủ Khách
Barrow (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
10
7
7
HT-H/FT-T
5
3
3
4
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
1
4
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
1
2
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
5
6
3
5

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Richard Wood Trung vệ 0 0 0 55 47 85.45% 0 2 64 6.38
10 Tommy Rowe Tiền vệ trái 0 0 1 7 5 71.43% 2 1 12 7.19
20 Joe Ironside Tiền đạo cắm 3 3 0 21 9 42.86% 0 8 32 8.72
4 Thomas Anderson Trung vệ 0 0 1 22 19 86.36% 0 5 29 7.75
47 Hakeeb Adelakun Tiền vệ công 2 2 0 25 19 76% 3 0 41 7.19
2 Jamie Sterry Hậu vệ cánh phải 1 0 0 57 45 78.95% 3 1 77 6.22
24 Zain Westbrooke Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 25 5.66
14 Harrison Biggins Tiền vệ trụ 1 1 0 19 12 63.16% 1 0 28 7.53
7 Luke James Molyneux Tiền vệ công 1 1 1 21 18 85.71% 6 0 44 7.05
5 Joseph Olowu Trung vệ 0 0 0 60 45 75% 0 5 75 6.87
3 James Maxwell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 32 80% 0 1 57 6.15
8 George Broadbent Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6
37 Matthew Craig 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 40 6.05
17 Owen Bailey Trung vệ 1 0 1 58 45 77.59% 0 4 72 6.79
21 Kyle Hurst Cánh trái 0 0 1 4 3 75% 6 0 15 7.15
15 Thimothee Lo-Tutala Thủ môn 0 0 0 25 24 96% 0 1 37 6.23

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 35 10 28.57% 0 0 45 6.06
17 James Chester Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 3 19 5.75
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 0 0 0 29 18 62.07% 3 1 44 6.39
6 Niall Canavan Trung vệ 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 46 5.51
23 Cole Stockton Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 8 5.65
19 Dom Telford Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.85
34 Ben Whitfield Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 2 0 10 5.66
24 Rory Feely Hậu vệ cánh phải 1 1 0 21 12 57.14% 0 2 38 6.5
4 Dean Campbell Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 38 86.36% 2 0 58 6.07
21 Tyrell Warren Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 3 0 9 5.8
11 Elliot Newby Tiền vệ phải 0 0 2 32 27 84.38% 2 2 47 6.14
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 1 0 2 18 14 77.78% 5 0 43 7.99
20 Emile Acquah Tiền đạo cắm 1 1 0 11 7 63.64% 0 1 24 7.2
8 Kian Spence Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 14 58.33% 4 1 50 6.57
18 Luca Stephenson Midfielder 0 0 0 15 12 80% 0 1 31 6.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ