Vòng 18
01:45 ngày 10/04/2024
Doncaster Rovers
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Walsall
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
-0
1.08
O 2.5
0.92
U 2.5
0.88
1
2.50
X
3.50
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Phút
Walsall Walsall
37'
match yellow.png Joe Foulkes
Joe Ironside 1 - 0
Kiến tạo: Luke James Molyneux
match goal
39'
Hakeeb Adelakun match yellow.png
45'
46'
match change Mo Faal
Ra sân: Jamille Matt
Harrison Biggins
Ra sân: Tommy Rowe
match change
63'
65'
match yellow.png Josh Gordon
67'
match change Danny Johnson
Ra sân: Joe Foulkes
74'
match change Douglas James-Taylor
Ra sân: Josh Gordon
Hakeeb Adelakun 2 - 0
Kiến tạo: Jamie Sterry
match goal
77'
82'
match change Ross Tierney
Ra sân: Ryan Stirk
George Broadbent
Ra sân: Matthew Craig
match change
85'
Kyle Hurst
Ra sân: Hakeeb Adelakun
match change
85'
Harrison Biggins match yellow.png
90'
Jay McGrath
Ra sân: Luke James Molyneux
match change
90'
90'
match goal 2 - 1 Isaac Hutchinson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Walsall Walsall
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
414
 
Số đường chuyền
 
312
71%
 
Chuyền chính xác
 
60%
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
73
 
Đánh đầu
 
59
42
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
35
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
121
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Kyle Hurst
14
Harrison Biggins
8
George Broadbent
25
Jay McGrath
40
Billy Waters
24
Zain Westbrooke
12
Louis Jones
Doncaster Rovers Doncaster Rovers 4-2-3-1
3-5-2 Walsall Walsall
15
Lo-Tutal...
3
Maxwell
6
Wood
5
Olowu
2
Sterry
37
Craig
17
Bailey
47
Adelakun
10
Rowe
7
Molyneux
20
Ironside
1
Evans
36
Adegboye...
2
Okagbue
21
Allen
12
Foulkes
25
Stirk
8
Hutchins...
14
Comley
3
Gordon
9
Matt
18
Gordon

Substitutes

26
Ross Tierney
11
Douglas James-Taylor
39
Danny Johnson
23
Mo Faal
32
George Barrett
6
Priestley Farquharson
5
Donervorn Daniels
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Kyle Hurst 21
Harrison Biggins 14
George Broadbent 8
Jay McGrath 25
Billy Waters 40
Zain Westbrooke 24
Louis Jones 12
Doncaster Rovers Walsall
26 Ross Tierney
11 Douglas James-Taylor
39 Danny Johnson
23 Mo Faal
32 George Barrett
6 Priestley Farquharson
5 Donervorn Daniels

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5
49% Kiểm soát bóng 45.67%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 2.3
4.2 Phạt góc 5.4
2.3 Thẻ vàng 2
6.2 Sút trúng cầu môn 4.4
49.5% Kiểm soát bóng 43.2%
11.3 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doncaster Rovers (57trận)
Chủ Khách
Walsall (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
10
8
10
HT-H/FT-T
5
3
5
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
6
2
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
5
6
4
2

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Richard Wood Trung vệ 1 1 0 47 36 76.6% 0 8 60 6.48
10 Tommy Rowe Tiền vệ trái 0 0 0 26 15 57.69% 0 2 42 6.66
20 Joe Ironside Tiền đạo cắm 5 3 0 27 13 48.15% 1 11 44 9.18
47 Hakeeb Adelakun Tiền vệ công 1 1 2 29 18 62.07% 2 1 47 7.41
2 Jamie Sterry Hậu vệ cánh phải 1 1 1 45 33 73.33% 2 1 75 7.82
14 Harrison Biggins Tiền vệ trụ 0 0 2 4 4 100% 1 0 7 6.14
7 Luke James Molyneux Tiền vệ công 2 0 4 13 11 84.62% 4 1 31 7.24
5 Joseph Olowu Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 3 58 6.74
3 James Maxwell Hậu vệ cánh trái 1 0 0 53 31 58.49% 2 2 88 7.06
25 Jay McGrath 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
8 George Broadbent Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 2 4 6.05
37 Matthew Craig 0 0 0 44 36 81.82% 0 3 60 7.31
17 Owen Bailey Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 1 9 53 7.14
21 Kyle Hurst Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 1 0 10 5.79
15 Thimothee Lo-Tutala Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 44 6.26

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamille Matt Tiền đạo cắm 2 2 2 9 8 88.89% 0 2 26 6.92
39 Danny Johnson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.94
14 Brandon Comley Tiền vệ trụ 0 0 0 39 30 76.92% 0 2 50 6.7
1 Owen Evans Thủ môn 0 0 0 34 14 41.18% 0 1 38 5.78
3 Liam Gordon Hậu vệ cánh trái 1 0 0 40 28 70% 1 0 67 7.76
21 Taylor Allen Tiền vệ trái 0 0 1 30 17 56.67% 7 2 52 6.43
8 Isaac Hutchinson Tiền vệ công 2 1 0 22 17 77.27% 4 0 47 7.06
26 Ross Tierney Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.12
25 Ryan Stirk Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 18 69.23% 3 1 39 6.08
12 Joe Foulkes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 2 0 53 6.03
18 Josh Gordon Tiền vệ công 2 1 1 12 5 41.67% 3 2 33 6.34
23 Mo Faal Forward 0 0 0 20 7 35% 0 5 25 6.1
11 Douglas James-Taylor Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 9 6.03
2 David Okagbue Defender 0 0 0 13 9 69.23% 0 4 26 6.42
36 Emmanuel Adegboyega Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 13 40.63% 0 3 45 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ