Vòng 42
01:45 ngày 03/04/2024
Doncaster Rovers
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Wrexham
Địa điểm: Keepmoat Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.01
O 2.5
0.81
U 2.5
1.01
1
3.50
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Phút
Wrexham Wrexham
James Maxwell match yellow.png
35'
Owen Bailey 1 - 0
Kiến tạo: James Maxwell
match goal
44'
46'
match change Ryan Barnett
Ra sân: Luke Bolton
60'
match yellow.png William Boyle
61'
match change George Evans
Ra sân: William Boyle
61'
match change Steven Fletcher
Ra sân: Ollie Palmer
Joe Ironside
Ra sân: Maxime Biamou Ngapmou Yoke
match change
68'
71'
match yellow.png Paul Mullin
Jamie Sterry match yellow.png
74'
Tommy Rowe
Ra sân: Harrison Biggins
match change
78'
84'
match change Sam Dalby
Ra sân: Eoghan OConnell
Joe Ironside match yellow.png
84'
Zain Westbrooke
Ra sân: Matthew Craig
match change
86'
90'
match change Ben Tozer
Ra sân: Max Cleworth
Jay McGrath
Ra sân: Richard Wood
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Wrexham Wrexham
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
397
 
Số đường chuyền
 
389
73%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
61
 
Đánh đầu
 
91
30
 
Đánh đầu thành công
 
46
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
38
16
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
124
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Joe Ironside
10
Tommy Rowe
24
Zain Westbrooke
25
Jay McGrath
21
Kyle Hurst
12
Louis Jones
8
George Broadbent
Doncaster Rovers Doncaster Rovers 4-2-3-1
5-3-2 Wrexham Wrexham
15
Lo-Tutal...
3
Maxwell
6
Wood
5
Olowu
2
Sterry
37
Craig
17
Bailey
47
Adelakun
14
Biggins
7
Molyneux
36
Yoke
33
Okonkwo
17
Bolton
32
Cleworth
15
OConnell
25
Boyle
23
McClean
20
Cannon
22
OConnor
38
Lee
9
Palmer
10
Mullin

Substitutes

18
Sam Dalby
4
Ben Tozer
29
Ryan Barnett
12
George Evans
26
Steven Fletcher
21
Mark Howard
3
Callum McFadzean
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Joe Ironside 20
Tommy Rowe 10
Zain Westbrooke 24
Jay McGrath 25
Kyle Hurst 21
Louis Jones 12
George Broadbent 8
Doncaster Rovers Wrexham
18 Sam Dalby
4 Ben Tozer
29 Ryan Barnett
12 George Evans
26 Steven Fletcher
21 Mark Howard
3 Callum McFadzean

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 0.33
7.33 Sút trúng cầu môn 7.33
49% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.2
0.7 Bàn thua 0.6
4.2 Phạt góc 5.6
2.3 Thẻ vàng 1
6.2 Sút trúng cầu môn 4.7
49.5% Kiểm soát bóng 47.9%
11.3 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doncaster Rovers (57trận)
Chủ Khách
Wrexham (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
10
15
5
HT-H/FT-T
5
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
2
3
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
5
HT-B/FT-B
5
6
3
7

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Richard Wood Trung vệ 1 1 0 48 41 85.42% 0 4 66 7.56
10 Tommy Rowe Tiền vệ trái 0 0 0 2 0 0% 0 1 8 6.23
20 Joe Ironside Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 1 5 12 6.21
47 Hakeeb Adelakun Tiền vệ công 5 1 1 25 18 72% 6 0 50 6.58
2 Jamie Sterry Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 26 74.29% 5 3 60 6.96
36 Maxime Biamou Ngapmou Yoke Midfielder 3 1 2 20 11 55% 1 5 37 6.79
24 Zain Westbrooke Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.03
14 Harrison Biggins Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 5 0 35 6.32
7 Luke James Molyneux Tiền vệ công 1 1 3 22 15 68.18% 5 0 40 7.01
5 Joseph Olowu Trung vệ 1 0 1 51 43 84.31% 0 2 70 7.59
3 James Maxwell Hậu vệ cánh trái 1 1 2 49 31 63.27% 5 4 80 7.86
25 Jay McGrath 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
37 Matthew Craig 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 49 6.76
17 Owen Bailey Trung vệ 1 1 0 33 21 63.64% 0 6 46 8.13
15 Thimothee Lo-Tutala Thủ môn 0 0 0 42 27 64.29% 0 0 45 6.82

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Ben Tozer Trung vệ 0 0 1 1 1 100% 1 0 5 6.27
26 Steven Fletcher Tiền đạo cắm 1 1 0 17 5 29.41% 0 8 19 6.57
23 James McClean Tiền vệ trái 1 0 1 37 29 78.38% 6 2 60 7.25
12 George Evans Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 23 6.17
10 Paul Mullin Tiền đạo cắm 2 0 1 22 18 81.82% 4 0 40 6.24
38 Elliott Lee Tiền vệ công 2 0 0 31 25 80.65% 6 4 55 6.28
15 Eoghan OConnell Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 2 4 61 6.6
20 Andy Cannon Tiền vệ trụ 2 0 2 33 25 75.76% 2 1 53 6.84
25 William Boyle Trung vệ 1 0 0 23 17 73.91% 0 4 37 6.21
18 Sam Dalby Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 1 2 7 6.25
9 Ollie Palmer Tiền đạo cắm 1 0 0 13 7 53.85% 0 8 32 6.11
29 Ryan Barnett Tiền vệ phải 1 0 0 19 15 78.95% 6 1 34 6.28
17 Luke Bolton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 23 6.11
22 Thomas James OConnor Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 57 45 78.95% 4 4 71 6.87
32 Max Cleworth Trung vệ 1 0 1 37 31 83.78% 1 2 64 6.9
33 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 36 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ