Vòng 28
20:00 ngày 13/04/2024
Dynamo Ceske Budejovice
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Slovan Liberec
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.90
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.68
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
Phút
Slovan Liberec Slovan Liberec
6'
match goal 0 - 1 Jan Zamburek
Kiến tạo: Luka Kulenovic
23'
match yellow.png Jan Mikula
44'
match change Abubakar Ghali
Ra sân: Nicolas Penner
Patrik Hellebrand 1 - 1
Kiến tạo: Samuel Sigut
match goal
45'
47'
match yellow.png Jan Zamburek
54'
match yellow.png Luka Kulenovic
56'
match var Luka Kulenovic Red card cancelled
60'
match change Mohamed Doumbia
Ra sân: Denis Visinsky
60'
match change Michal Fukala
Ra sân: Dominik Preisler
Zdenek Ondrasek 2 - 1
Kiến tạo: Wale Musa Alli
match goal
67'
Zdenek Ondrasek match yellow.png
71'
Martin Sladky
Ra sân: Uros Lazic
match change
72'
Patrik Hellebrand match yellow.png
75'
Marcel Cermak match yellow.png
78'
79'
match change Filip Horsky
Ra sân: Jan Mikula
79'
match change Daniel Tetour
Ra sân: Filip Prebsl
Michal Hubinek
Ra sân: Marcel Cermak
match change
82'
87'
match yellow.png Abubakar Ghali
Samuel Sigut match yellow.png
90'
Jakob Tranziska
Ra sân: Zdenek Ondrasek
match change
90'
90'
match phan luoi 2 - 2 Florent Poulolo(OW)
Jan Suchan 3 - 2
Kiến tạo: Wale Musa Alli
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
Slovan Liberec Slovan Liberec
6
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
300
 
Số đường chuyền
 
402
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
10
4
 
Thử thách
 
11
60
 
Pha tấn công
 
59
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Patrik Brandner
2
Lukas Havel
20
Michal Hubinek
30
Martin Janacek
23
Matej Madlenak
25
Matous Nikl
22
Martin Sladky
12
Viktor Sliacky
21
Jakob Tranziska
5
Petr Zika
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice 4-3-3
3-4-3 Slovan Liberec Slovan Liberec
1
Sipos
27
Trummer
26
Poulolo
3
Kralik
4
Lazic
16
Cermak
18
Hellebra...
10
Suchan
19
Alli
13
Ondrasek
14
Sigut
1
Vliegen
37
Chalus
30
Prebsl
33
Pourziti...
19
Penner
3
Mikula
28
Zamburek
20
Preisler
10
Tupta
26
Kulenovi...
5
Visinsky

Substitutes

31
Hugo Jan Backovsky
15
Mohamed Doumbia
24
Michal Fukala
25
Abubakar Ghali
14
Filip Horsky
16
Olaf Kok
17
Ondra Lehoczki
21
Lukas Letenay
27
Daniel Tetour
6
Ivan Varfolomeev
Đội hình dự bị
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
Patrik Brandner 11
Lukas Havel 2
Michal Hubinek 20
Martin Janacek 30
Matej Madlenak 23
Matous Nikl 25
Martin Sladky 22
Viktor Sliacky 12
Jakob Tranziska 21
Petr Zika 5
Dynamo Ceske Budejovice Slovan Liberec
31 Hugo Jan Backovsky
15 Mohamed Doumbia
24 Michal Fukala
25 Abubakar Ghali
14 Filip Horsky
16 Olaf Kok
17 Ondra Lehoczki
21 Lukas Letenay
27 Daniel Tetour
6 Ivan Varfolomeev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 50%
8.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
2.1 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 2.6
4.1 Sút trúng cầu môn 5.2
50.4% Kiểm soát bóng 49.8%
10.2 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Ceske Budejovice (33trận)
Chủ Khách
Slovan Liberec (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
4
HT-H/FT-T
5
5
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
7
0
0
0