Dynamo Ceske Budejovice 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Slovan Liberec
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.83
0.83
O
2.5
1.10
1.10
U
2.5
0.78
0.78
1
2.70
2.70
X
3.50
3.50
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O
1
1.03
1.03
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Dynamo Ceske Budejovice
Phút
Slovan Liberec
Benjamin Colic
15'
Jakub Hora
29'
Nicolas Penner
38'
41'
0 - 1 Lukas Cerv
Kiến tạo: Christian Frydek
Kiến tạo: Christian Frydek
Jakub Matousek
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
46'
Roman Potocny
60'
Patrik Cavos
Ra sân: Nicolas Penner
Ra sân: Nicolas Penner
66'
Michal Skoda
Ra sân: Roman Potocny
Ra sân: Roman Potocny
66'
69'
Abubakar Ghali
Ra sân: Christian Frydek
Ra sân: Christian Frydek
Quadri Adediran
70'
76'
Mohamed Doumbia
Ra sân: Denis Viinský
Ra sân: Denis Viinský
Quadri Adediran
77'
Patrik Hellebrand
Ra sân: Marcel Cermak
Ra sân: Marcel Cermak
79'
83'
Lubomir Tupta
Ra sân: Matej Valenta
Ra sân: Matej Valenta
83'
Imad Rondic
Ra sân: Victor Olatunji
Ra sân: Victor Olatunji
83'
Marios Pourzitidis
Ra sân: Dominik Preisler
Ra sân: Dominik Preisler
Martin Janacek
84'
87'
0 - 2 Imad Rondic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Ceske Budejovice
Slovan Liberec
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
7
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
24
52%
Kiểm soát bóng
48%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
22
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
4
Cứu thua
1
17
Ném biên
10
123
Pha tấn công
109
85
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Dynamo Ceske Budejovice
4-3-3
4-3-3
Slovan Liberec
30
Janacek
25
Skovajsa
3
Kralik
2
Havel
12
Colic
19
Penner
16
Cermak
23
Hora
21
Cmelik
13
Potocny
7
Adediran
31
Backovsk...
23
Selassie
30
Prebsl
2
Plechaty
24
Fukala
8
Cerv
27
Valenta
20
Preisler
11
Frydek
21
Olatunji
5
Viinský
Đội hình dự bị
Dynamo Ceske Budejovice
David Broukal
4
Patrik Cavos
11
Patrik Hellebrand
18
Jakub Matousek
9
Matej Mrsic
27
David Sipos
1
Michal Skoda
10
Martin Sladky
22
Tomas Zajic
17
Slovan Liberec
15
Mohamed Doumbia
25
Abubakar Ghali
9
Matyas Kozak
10
Karol Meszaros
32
Lukas Pesl
33
Marios Pourzitidis
7
Michael Rabusic
19
Imad Rondic
29
Lubomir Tupta
6
Ivan Varfolomeev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
3
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
7.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
1.7
Bàn thua
1.6
5.4
Phạt góc
5.2
2.6
Thẻ vàng
2.6
4
Sút trúng cầu môn
5.2
50.4%
Kiểm soát bóng
49.8%
9.8
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Ceske Budejovice (34trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
4
HT-H/FT-T
6
5
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
7
0
0
0