Vòng 19
20:30 ngày 03/03/2024
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Ít mây, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.87
O 2.5
0.71
U 2.5
0.90
1
2.30
X
3.50
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.13
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello 1 - 0
Kiến tạo: Jorge Carrascal
match goal
12'
Diego Sebastian Laxalt Suarez match yellow.png
26'
29'
match yellow.png Evgeni Morozov
46'
match change Timur Suleymanov
Ra sân: Anton Miranchuk
46'
match change Sergey Pinyaev
Ra sân: Artem Dzyuba
50'
match var Timur Suleymanov Goal Disallowed
Denis Makarov 2 - 0
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
match goal
58'
64'
match yellow.png Aleksandr Silyanov
65'
match change Ilya Samoshnikov
Ra sân: Mario Mitaj
65'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Maksim Glushenkov
72'
match yellow.png Ilya Samoshnikov
Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Denis Makarov
match change
74'
Dmitri Skopintsev
Ra sân: Sergey Parshivlyuk
match change
74'
77'
match change Vladislav Sarveli
Ra sân: Artem Karpukas
Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Konstantin Tyukavin
match change
82'
Vyacheslav Grulev
Ra sân: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match change
82'
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez match yellow.png
83'
84'
match goal 2 - 1 Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Vladislav Sarveli
Roberto Fernandez Urbieta match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Gerzino Nyamsi
Daniil Fomin
Ra sân: Jorge Carrascal
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
398
 
Số đường chuyền
 
540
72%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
23
14
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
91
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

74
Daniil Fomin
7
Dmitri Skopintsev
20
Vyacheslav Grulev
10
Fyodor Mikhailovich Smolov
91
Iaroslav Gladyshev
34
Luka Gagnidze
1
Anton Shunin
50
Aleksandr Kutitskiy
5
Milan Majstorovic
18
Nicolas Marichal Perez
59
Ivan Lepskii
41
Egor Nazarenko
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-3-3
4-2-3-1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
31
Leshchuk
4
Parshivl...
6
Urbieta
3
Gonzalez
2
Dasa
24
Chavez
93
Suarez
8
Carrasca...
89
Mares,Bi...
70
Tyukavin
77
Makarov
22
Lantrato...
45
Silyanov
5
Nyamsi
85
Morozov
21
Mitaj
6
Barinov
93
Karpukas
11
Miranchu...
15
Glushenk...
71
Tiknizya...
7
Dzyuba

Substitutes

17
Rifat Zhemaletdinov
8
Vladislav Sarveli
9
Sergey Pinyaev
99
Timur Suleymanov
77
Ilya Samoshnikov
97
Said Hamulic
1
Guilherme Alvin Marinato
53
Daniil Khudyakov
23
Mikhail Shchetinin
83
Alexey Batrakov
4
Stanislav Magkeev
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Daniil Fomin 74
Dmitri Skopintsev 7
Vyacheslav Grulev 20
Fyodor Mikhailovich Smolov 10
Iaroslav Gladyshev 91
Luka Gagnidze 34
Anton Shunin 1
Aleksandr Kutitskiy 50
Milan Majstorovic 5
Nicolas Marichal Perez 18
Ivan Lepskii 59
Egor Nazarenko 41
Dynamo Moscow Lokomotiv Moscow
17 Rifat Zhemaletdinov
8 Vladislav Sarveli
9 Sergey Pinyaev
99 Timur Suleymanov
77 Ilya Samoshnikov
97 Said Hamulic
1 Guilherme Alvin Marinato
53 Daniil Khudyakov
23 Mikhail Shchetinin
83 Alexey Batrakov
4 Stanislav Magkeev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 64.33%
8 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.5
5.9 Phạt góc 5.7
1.5 Thẻ vàng 3.4
5.2 Sút trúng cầu môn 4.7
45.2% Kiểm soát bóng 46.7%
8.4 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (35trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
5
HT-H/FT-T
4
1
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
1
2
4
5
HT-B/FT-H
0
4
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
2
5
0
1

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Fyodor Mikhailovich Smolov Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 5.95
4 Sergey Parshivlyuk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 22 78.57% 2 2 51 7.14
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 23 62.16% 2 2 65 7.05
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Hậu vệ cánh trái 0 0 3 28 20 71.43% 0 1 40 6.65
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Defender 0 0 0 50 39 78% 0 5 63 6.78
31 Igor Leshchuk Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 26 6.38
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 54 40 74.07% 2 2 72 7.08
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 0 0 4 45 33 73.33% 5 0 69 7.81
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 12 6.01
20 Vyacheslav Grulev Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.05
77 Denis Makarov Tiền vệ phải 2 1 0 16 6 37.5% 1 2 28 7.57
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 1 1 0 44 33 75% 0 0 58 6.68
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 2 1 1 14 10 71.43% 0 2 26 7.27
89 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 3 2 0 50 37 74% 2 1 69 7.4
91 Iaroslav Gladyshev Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 5.91

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Artem Dzyuba Forward 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 16 6.06
11 Anton Miranchuk Tiền vệ công 0 0 1 33 24 72.73% 0 0 48 6.51
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 0 47 6.37
17 Rifat Zhemaletdinov Tiền vệ công 2 1 0 15 12 80% 1 1 26 7.51
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 66 55 83.33% 1 1 94 7.47
5 Gerzino Nyamsi Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 0 63 5.94
71 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 24 77.42% 1 1 39 6.4
8 Vladislav Sarveli Tiền đạo cắm 1 1 2 18 16 88.89% 0 0 22 7.07
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 1 1 1 23 19 82.61% 4 0 35 6.08
77 Ilya Samoshnikov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 6.32
99 Timur Suleymanov Tiền đạo cắm 0 0 0 10 4 40% 3 2 18 6.15
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 25 78.13% 2 0 65 7.2
21 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 2 0 0 53 41 77.36% 1 0 76 6.29
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 0 0 1 10 6 60% 2 0 18 6.35
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 47 77.05% 0 1 74 6.26
85 Evgeni Morozov Trung vệ 0 0 0 76 70 92.11% 0 3 85 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ