Vòng 23
23:30 ngày 07/04/2024
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Spartak Moscow
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 3
1.08
U 3
0.80
1
2.33
X
3.39
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Nicolas Marichal Perez penaltyNotAwarded.false match var
3'
Luis Chavez 1 - 0 match pen
5'
54'
match yellow.png Alexandre Jesus Medina Reobasco
56'
match yellow.png Nail Umyarov
56'
match yellow.png Alexander Sobolev
64'
match change Ruslan Litvinov
Ra sân: Nail Umyarov
64'
match change Theo Bongonda
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
64'
match change Leon Klassen
Ra sân: Roman Zobnin
64'
match change Mikhail Ignatov
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
74'
match goal 1 - 1 Alexander Sobolev
Daniil Fomin
Ra sân: Konstantin Tyukavin
match change
75'
Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Luis Chavez
match change
75'
Fyodor Mikhailovich Smolov match yellow.png
77'
83'
match yellow.png Leon Klassen
Luka Gagnidze
Ra sân: Diego Sebastian Laxalt Suarez
match change
84'
Vyacheslav Grulev
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
match change
85'
Sergey Parshivlyuk
Ra sân: Dmitri Skopintsev
match change
85'
87'
match goal 1 - 2 Alexander Sobolev
90'
match change Nikita Chernov
Ra sân: Anton Zinkovskiy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Spartak Moscow Spartak Moscow
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
353
 
Số đường chuyền
 
453
72%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu
 
15
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
9
73
 
Pha tấn công
 
73
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Luka Gagnidze
74
Daniil Fomin
20
Vyacheslav Grulev
4
Sergey Parshivlyuk
10
Fyodor Mikhailovich Smolov
47
Andrey Kudravets
2
Eli Dasa
1
Anton Shunin
77
Denis Makarov
50
Aleksandr Kutitskiy
91
Iaroslav Gladyshev
5
Milan Majstorovic
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-3-3
4-4-2 Spartak Moscow Spartak Moscow
31
Leshchuk
7
Skopints...
6
Urbieta
3
Gonzalez
18
Perez
24
Chavez
93
Suarez
8
Carrasca...
89
Mares,Bi...
70
Tyukavin
13
Ngamaleu
98
Maksimen...
47
Zobnin
4
Duarte
6
Babic
82
Khlusevi...
19
Reobasco
18
Umyarov
25
Prutsev
17
Zinkovsk...
7
2
Sobolev
9
Arce

Substitutes

77
Theo Bongonda
5
Leon Klassen
68
Ruslan Litvinov
23
Nikita Chernov
22
Mikhail Ignatov
2
Oleg Reabciuk
20
Tomas Tavares
14
Giorgi Djikia
88
Ilya Svinov
97
Daniil Denisov
93
Artem Bykovskiy
57
Alexander Selikhov
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Luka Gagnidze 34
Daniil Fomin 74
Vyacheslav Grulev 20
Sergey Parshivlyuk 4
Fyodor Mikhailovich Smolov 10
Andrey Kudravets 47
Eli Dasa 2
Anton Shunin 1
Denis Makarov 77
Aleksandr Kutitskiy 50
Iaroslav Gladyshev 91
Milan Majstorovic 5
Dynamo Moscow Spartak Moscow
77 Theo Bongonda
5 Leon Klassen
68 Ruslan Litvinov
23 Nikita Chernov
22 Mikhail Ignatov
2 Oleg Reabciuk
20 Tomas Tavares
14 Giorgi Djikia
88 Ilya Svinov
97 Daniil Denisov
93 Artem Bykovskiy
57 Alexander Selikhov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 45.33%
8 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 2.6
5.2 Sút trúng cầu môn 4.7
45.2% Kiểm soát bóng 51.6%
8.4 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (35trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
8
5
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
0
4
0
0
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
5
2
3

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 25 6.59
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Defender 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 15 6.38
31 Igor Leshchuk Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 6.71
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 14 11 78.57% 2 0 24 7.09
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 0 0 1 13 11 84.62% 0 1 23 6.6
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 1 0 22 6.06
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 9 69.23% 1 0 26 6.59
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 6.78
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.33
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 24 6.6
89 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.24

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 1 0 2 9 6 66.67% 1 0 21 5.84
47 Roman Zobnin Tiền vệ trụ 1 0 0 15 12 80% 0 1 24 6.51
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 1 1 0 9 5 55.56% 0 0 16 6.34
6 Srdjan Babic Trung vệ 0 0 1 27 24 88.89% 0 0 34 6.3
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.08
17 Anton Zinkovskiy Cánh trái 1 1 1 12 11 91.67% 3 0 21 6.07
18 Nail Umyarov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 5.38
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 9 75% 0 0 25 6.49
4 Alexis Duarte Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 30 6.5
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 30 6.34
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ