Vòng 20
22:59 ngày 09/03/2024
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Terek Grozny 1
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Quang đãng, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
1.69
X
3.80
2
4.45
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 1
0.72
U 1
1.16

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Luis Chavez 1 - 0
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
match goal
39'
41'
match yellow.png Evgeny Kharin
45'
match yellow.pngmatch red Evgeny Kharin
56'
match yellow.png Nader Ghandri
Nicolas Marichal Perez match yellow.png
57'
Konstantin Tyukavin 2 - 0 match goal
62'
63'
match change Svetoslav Kovachev
Ra sân: Camilo
64'
match change Vladimir Iljin
Ra sân: Mohamed Konate
Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Denis Makarov
match change
71'
72'
match change Lucas Lovat
Ra sân: Lechii Sadulaev
Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Konstantin Tyukavin
match change
76'
Dmitri Skopintsev
Ra sân: Sergey Parshivlyuk
match change
76'
79'
match change Ivan Oleynikov
Ra sân: Miroslav Bogosavac

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Terek Grozny Terek Grozny
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
602
 
Số đường chuyền
 
338
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
10
19
 
Đánh đầu
 
29
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
62
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Fyodor Mikhailovich Smolov
7
Dmitri Skopintsev
91
Iaroslav Gladyshev
34
Luka Gagnidze
20
Vyacheslav Grulev
50
Aleksandr Kutitskiy
40
Kurban Rasulov
5
Milan Majstorovic
59
Ivan Lepskii
76
Ilya Kuptsov
41
Egor Nazarenko
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-3-3
3-4-3 Terek Grozny Terek Grozny
31
Leshchuk
4
Parshivl...
6
Urbieta
18
Perez
2
Dasa
24
Chavez
74
Fomin
8
Carrasca...
89
Mares,Bi...
70
Tyukavin
77
Makarov
88
Shelia
15
Semenov
75
Ghandri
6
Celikovi...
55
Todorovi...
16
Camilo
94
Timofeev
8
Bogosava...
59
Kharin
13
Konate
10
Sadulaev

Substitutes

36
Lucas Lovat
98
Svetoslav Kovachev
29
Vladimir Iljin
21
Ivan Oleynikov
5
Milos Satara
1
Mikhail Oparin
18
Vladislav Kamilov
40
Rizvan Utsiev
4
Turpal-Ali Ibishev
47
Bi Nene Junior Gbamble
33
Minkail Matsuev
72
Yakhya Magomedov
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Fyodor Mikhailovich Smolov 10
Dmitri Skopintsev 7
Iaroslav Gladyshev 91
Luka Gagnidze 34
Vyacheslav Grulev 20
Aleksandr Kutitskiy 50
Kurban Rasulov 40
Milan Majstorovic 5
Ivan Lepskii 59
Ilya Kuptsov 76
Egor Nazarenko 41
Dynamo Moscow Terek Grozny
36 Lucas Lovat
98 Svetoslav Kovachev
29 Vladimir Iljin
21 Ivan Oleynikov
5 Milos Satara
1 Mikhail Oparin
18 Vladislav Kamilov
40 Rizvan Utsiev
4 Turpal-Ali Ibishev
47 Bi Nene Junior Gbamble
33 Minkail Matsuev
72 Yakhya Magomedov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 45.33%
8 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.8
5.9 Phạt góc 3.9
1.5 Thẻ vàng 1.6
5.2 Sút trúng cầu môn 3
45.2% Kiểm soát bóng 31.5%
8.4 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (35trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
7
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
5
5
4

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sergey Parshivlyuk Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 35 94.59% 1 1 45 6.79
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 1 1 0 31 23 74.19% 1 0 47 6.7
31 Igor Leshchuk Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 1 29 7.24
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 2 2 4 30 25 83.33% 0 0 35 7.94
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 0 0 1 41 30 73.17% 2 0 56 7.06
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 36 32 88.89% 0 1 43 6.92
77 Denis Makarov Tiền vệ phải 3 0 0 21 14 66.67% 0 2 35 7.38
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 2 45 6.81
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 2 1 2 15 10 66.67% 1 1 24 7.07
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 1 1 0 38 35 92.11% 0 2 47 7.15
89 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 3 1 3 27 22 81.48% 1 0 34 6.52

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andrey Semenov Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 20 6.13
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 2 0 3 9 7 77.78% 1 2 16 6.29
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 15 78.95% 1 0 29 6.23
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 27 7.07
8 Miroslav Bogosavac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 7 1 45 6.79
59 Evgeny Kharin Tiền vệ trái 1 0 1 14 12 85.71% 0 1 21 5.36
75 Nader Ghandri Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 1 34 6.14
6 Jasmin Celikovic Trung vệ 0 0 0 19 11 57.89% 2 1 29 6.18
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 1 1 0 9 7 77.78% 3 1 20 6.37
10 Lechii Sadulaev Tiền vệ trái 1 1 2 16 13 81.25% 3 1 27 6.51
16 Camilo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 19 82.61% 0 0 33 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ