Vòng 21
21:00 ngày 07/04/2024
East Bengal
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Bengaluru
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.91
O 2.5
0.95
U 2.5
0.73
1
2.55
X
3.25
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.91
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

East Bengal East Bengal
Phút
Bengaluru Bengaluru
15'
match yellow.png Nikhil Poojari
18'
match yellow.png Lalremtluanga Fanai
Saul Crespo 1 - 0 match pen
19'
Nishu Kumar match yellow.png
57'
60'
match pen 1 - 1 Sunil Chhetri
Ck Aman match yellow.png
65'
Cleiton Silva 2 - 1
Kiến tạo: Nishu Kumar
match goal
73'
Gursimrat Gill match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Monirul Molla
Saul Crespo match yellow.png
90'
Souvik Chakraborty match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

East Bengal East Bengal
Bengaluru Bengaluru
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
286
 
Số đường chuyền
 
357
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
9
4
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
8
6
 
Thử thách
 
8
76
 
Pha tấn công
 
91
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 52.67%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 4.9
3.3 Thẻ vàng 2.4
2.9 Sút trúng cầu môn 3.1
48% Kiểm soát bóng 53.5%
12.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

East Bengal (22trận)
Chủ Khách
Bengaluru (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
3
HT-H/FT-T
2
2
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
3
1
2
0