Vòng 4
21:00 ngày 20/04/2024
Egersunds IK
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Aalesund FK 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
-0.5
0.95
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
3.00
X
3.40
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.05
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Egersunds IK Egersunds IK
Phút
Aalesund FK Aalesund FK
2'
match goal 0 - 1 Markus Seehusen Karlsbakk
Kiến tạo: Claudio Braga
Stian Michalsen 1 - 1
Kiến tạo: Chris Sleveland
match goal
37'
Henrik Falchener 2 - 1
Kiến tạo: Stian Michalsen
match goal
45'
56'
match yellow.png Thomas Grogaard
Andreas Klausen Helmersen match yellow.png
63'
Ingvald Sandvik Halgunset match yellow.png
66'
73'
match yellow.png Isaac Atanga
Justin Salmon match yellow.png
79'
85'
match yellow.pngmatch red Isaac Atanga
90'
match yellow.png Metodi Maksimov
Magnus Lankhof Dahlby 3 - 1
Kiến tạo: Chris Sleveland
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Egersunds IK Egersunds IK
Aalesund FK Aalesund FK
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
13
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
5
 
Cứu thua
 
10
130
 
Pha tấn công
 
99
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3.33
2.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 5
34.33% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1.7
3.2 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 1.7
5.7 Sút trúng cầu môn 3.2
47.4% Kiểm soát bóng 35.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Egersunds IK (14trận)
Chủ Khách
Aalesund FK (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
1
3
2
2