Ehime FC
Đã kết thúc
3
-
0
(0 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Ningineer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.87
0.87
1
2.40
2.40
X
3.25
3.25
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Ehime FC
Phút
Fujieda MYFC
8'
Ryota Kajikawa
Shunsuke Motegi
Ra sân: Bak Keonwoo
Ra sân: Bak Keonwoo
46'
46'
Ken Yamura
Ra sân: Kazaki Nakagawa
Ra sân: Kazaki Nakagawa
Shunsuke Motegi 1 - 0
Kiến tạo: Riki Matsuda
Kiến tạo: Riki Matsuda
47'
58'
Kota Osone
Ra sân: Ren Asakura
Ra sân: Ren Asakura
62'
Kanta Nagata
Ra sân: Taiki Arai
Ra sân: Taiki Arai
Ryo Sato
Ra sân: Ryo Kubota
Ra sân: Ryo Kubota
62'
Riki Matsuda 2 - 0
Kiến tạo: Shunsuke Tanimoto
Kiến tạo: Shunsuke Tanimoto
72'
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Taiga Ishiura
Ra sân: Taiga Ishiura
75'
Ryota Moriwaki
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi
75'
78'
Yosei Ozeki
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
78'
Kotaro Yamahara
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
Masashi Tanioka
Ra sân: Yusei Ozaki
Ra sân: Yusei Ozaki
81'
Shunsuke Kikuchi 3 - 0
Kiến tạo: Shunsuke Tanimoto
Kiến tạo: Shunsuke Tanimoto
88'
90'
Yosei Ozeki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ehime FC
Fujieda MYFC
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
16
15
Sút Phạt
9
39%
Kiểm soát bóng
61%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
7
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
87
Pha tấn công
107
75
Tấn công nguy hiểm
104
Đội hình xuất phát
Ehime FC
4-2-3-1
3-4-2-1
Fujieda MYFC
36
Tsuji
4
Yamaguch...
33
Ogawa
37
Morishit...
19
Ozaki
14
Tanimoto
8
Fukazawa
13
Kubota
25
Ishiura
21
Keonwoo
10
Matsuda
35
Uchiyama
22
Hisadomi
2
Kawashim...
5
Ogasawar...
19
Shimabuk...
6
Arai
26
Nishiya
10
Enomoto
8
Asakura
23
Kajikawa
14
Nakagawa
Đội hình dự bị
Ehime FC
Ben Duncan
9
Shunsuke Kikuchi
18
Ryota Moriwaki
3
Shunsuke Motegi
17
Ryo Sato
24
Masashi Tanioka
6
Kenta Tokushige
1
Fujieda MYFC
33
Shohei Kawakami
41
Kai Chide Kitamura
24
Kanta Nagata
13
Kota Osone
18
Yosei Ozeki
16
Kotaro Yamahara
9
Ken Yamura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
4
45%
Kiểm soát bóng
55.33%
12
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.7
1.4
Bàn thua
1.5
4.1
Phạt góc
4.2
1.3
Thẻ vàng
2
3.4
Sút trúng cầu môn
3.1
45.6%
Kiểm soát bóng
52.3%
11.2
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ehime FC (13trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0