Vòng 33
18:00 ngày 20/05/2023
Eintracht Braunschweig
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Jahn Regensburg 1
Địa điểm: Eintracht-Stadion
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
0.88
O 2.5
0.77
U 2.5
0.88
1
2.10
X
3.35
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Phút
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Immanuel Pherai 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Ujah
match goal
2'
19'
match change Prince Prince Owusu
Ra sân: Kaan Caliskaner
21'
match goal 1 - 1 Charalampos Makridis
30'
match hong pen Prince Prince Owusu
32'
match yellow.png Leon Guwara
35'
match yellow.png Christian Viet
42'
match yellow.png Scott Kennedy
49'
match goal 1 - 2 Prince Prince Owusu
Kiến tạo: Leon Guwara
Jannis Nikolaou match yellow.png
51'
Danilo Wiebe
Ra sân: Bryan Henning
match change
56'
Fabio Kaufmann
Ra sân: Maurice Multhaup
match change
56'
Manuel Wintzheimer
Ra sân: Lion Lauberbach
match change
65'
66'
match change Nicklas Shipnoski
Ra sân: Christian Viet
66'
match change Konrad Faber
Ra sân: Benedikt Saller
70'
match yellow.png Charalampos Makridis
Danilo Wiebe match yellow.png
75'
79'
match change Blendi Idrizi
Ra sân: Aygun Yildirim
Tarsis Bonga
Ra sân: Saulo Decarli
match change
83'
Robin Krausse
Ra sân: Jannis Nikolaou
match change
84'
90'
match yellow.pngmatch red Charalampos Makridis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
276
 
Số đường chuyền
 
403
64%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
3
57
 
Đánh đầu
 
55
26
 
Đánh đầu thành công
 
30
3
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
13
20
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
75
 
Pha tấn công
 
142
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Tarsis Bonga
39
Robin Krausse
23
Danilo Wiebe
9
Manuel Wintzheimer
37
Fabio Kaufmann
16
Jasmin Fejzic
30
Brian Behrendt
44
Linus Gechter
27
Niko Kijewski
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig 3-4-2-1
4-2-2-2 Jahn Regensburg Jahn Regensburg
1
Hoffmann
29
Kurucay
18
Benkovic
3
Decarli
19
Donkor
6
Henning
4
Nikolaou
7
Multhaup
20
Lauberba...
10
Pherai
14
Ujah
40
Urbig
6
Saller
8
Thalhamm...
24
Kennedy
20
Guwara
5
Gimber
30
Viet
18
Yildirim
26
Makridis
19
Albers
10
Caliskan...

Substitutes

7
Nicklas Shipnoski
11
Konrad Faber
9
Prince Prince Owusu
14
Blendi Idrizi
21
Thorsten Kirschbaum
29
Joshua Mees
28
Sebastian Nachreiner
39
Jannik Graf
Đội hình dự bị
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Tarsis Bonga 13
Robin Krausse 39
Danilo Wiebe 23
Manuel Wintzheimer 9
Fabio Kaufmann 37
Jasmin Fejzic 16
Brian Behrendt 30
Linus Gechter 44
Niko Kijewski 27
Eintracht Braunschweig Jahn Regensburg
7 Nicklas Shipnoski
11 Konrad Faber
9 Prince Prince Owusu
14 Blendi Idrizi
21 Thorsten Kirschbaum
29 Joshua Mees
28 Sebastian Nachreiner
39 Jannik Graf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
41% Kiểm soát bóng 51.33%
10.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 6.7
2.3 Thẻ vàng 2.9
4.2 Sút trúng cầu môn 2.8
40.5% Kiểm soát bóng 50.4%
10.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Braunschweig (31trận)
Chủ Khách
Jahn Regensburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
6
1
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
5
HT-B/FT-B
4
1
3
3

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Anthony Ujah Tiền đạo cắm 2 1 2 14 9 64.29% 1 6 24 6.96
37 Fabio Kaufmann Tiền vệ phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 19 6.02
4 Jannis Nikolaou Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 30 21 70% 0 5 50 6.84
3 Saulo Decarli Trung vệ 0 0 0 21 11 52.38% 0 2 34 6.39
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 4 2 50% 4 0 8 6.41
7 Maurice Multhaup Cánh phải 1 0 0 15 10 66.67% 1 0 30 5.87
18 Filip Benkovic Trung vệ 2 0 0 27 22 81.48% 0 5 41 5.88
23 Danilo Wiebe Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 13 7 53.85% 0 1 23 6.6
19 Anton Donkor Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 10 66.67% 8 1 44 6.89
29 Hasan Kurucay Trung vệ 2 1 0 26 20 76.92% 0 2 44 6.65
9 Manuel Wintzheimer Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 12 6.18
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 42 7.16
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 1 0 1 6 4 66.67% 1 1 19 6.06
6 Bryan Henning Tiền vệ trụ 1 0 1 29 18 62.07% 1 2 49 6.54
13 Tarsis Bonga Cánh phải 1 1 0 4 4 100% 2 0 12 6.32
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 4 2 0 23 12 52.17% 5 1 44 7.41

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andreas Albers Tiền đạo cắm 2 0 2 27 16 59.26% 3 8 45 7.18
6 Benedikt Saller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 9 36% 3 1 38 6.11
20 Leon Guwara Hậu vệ cánh trái 0 0 3 44 38 86.36% 7 0 84 7.81
18 Aygun Yildirim Cánh phải 3 0 0 11 7 63.64% 2 0 30 5.79
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 51 37 72.55% 2 11 74 7.86
7 Nicklas Shipnoski Cánh phải 1 0 0 4 4 100% 1 0 9 6.36
30 Christian Viet Tiền vệ trụ 0 0 1 25 23 92% 0 0 32 6.25
8 Maximilian Thalhammer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 39 82.98% 0 2 57 6.48
9 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 5 4 1 18 13 72.22% 0 3 39 8.03
24 Scott Kennedy Trung vệ 0 0 0 55 46 83.64% 0 5 75 7.42
26 Charalampos Makridis Cánh trái 2 1 2 39 30 76.92% 3 0 57 6.95
10 Kaan Caliskaner Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.99
11 Konrad Faber Hậu vệ cánh phải 1 0 1 9 7 77.78% 1 0 15 6.2
14 Blendi Idrizi Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 1 0 12 6.34
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 36 19 52.78% 0 0 48 6.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ