0.81
0.88
0.77
0.88
2.10
3.35
3.20
1.28
0.66
0.40
1.75
Diễn biến chính
Kiến tạo: Anthony Ujah
Ra sân: Kaan Caliskaner
Kiến tạo: Leon Guwara
Ra sân: Bryan Henning
Ra sân: Maurice Multhaup
Ra sân: Lion Lauberbach
Ra sân: Christian Viet
Ra sân: Benedikt Saller
Ra sân: Aygun Yildirim
Ra sân: Saulo Decarli
Ra sân: Jannis Nikolaou
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Anthony Ujah | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 6 | 24 | 6.96 | |
37 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 6.02 | |
4 | Jannis Nikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 5 | 50 | 6.84 | |
3 | Saulo Decarli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 2 | 34 | 6.39 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 4 | 2 | 50% | 4 | 0 | 8 | 6.41 | |
7 | Maurice Multhaup | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 30 | 5.87 | |
18 | Filip Benkovic | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 5 | 41 | 5.88 | |
23 | Danilo Wiebe | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
19 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 8 | 1 | 44 | 6.89 | |
29 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 44 | 6.65 | |
9 | Manuel Wintzheimer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.18 | |
1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 42 | 7.16 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 19 | 6.06 | |
6 | Bryan Henning | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 1 | 2 | 49 | 6.54 | |
13 | Tarsis Bonga | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.32 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 5 | 1 | 44 | 7.41 |
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 27 | 16 | 59.26% | 3 | 8 | 45 | 7.18 | |
6 | Benedikt Saller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 9 | 36% | 3 | 1 | 38 | 6.11 | |
20 | Leon Guwara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 44 | 38 | 86.36% | 7 | 0 | 84 | 7.81 | |
18 | Aygun Yildirim | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 30 | 5.79 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 37 | 72.55% | 2 | 11 | 74 | 7.86 | |
7 | Nicklas Shipnoski | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.36 | |
30 | Christian Viet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 32 | 6.25 | |
8 | Maximilian Thalhammer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 2 | 57 | 6.48 | |
9 | Prince Prince Owusu | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 3 | 39 | 8.03 | |
24 | Scott Kennedy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 5 | 75 | 7.42 | |
26 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 0 | 57 | 6.95 | |
10 | Kaan Caliskaner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.99 | |
11 | Konrad Faber | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 15 | 6.2 | |
14 | Blendi Idrizi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 12 | 6.34 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 0 | 48 | 6.97 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ