Vòng 31
18:30 ngày 07/05/2023
Eintracht Braunschweig
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
SV Sandhausen
Địa điểm: Eintracht-Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.94
O 2.75
0.90
U 2.75
0.86
1
1.82
X
3.70
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Phút
SV Sandhausen SV Sandhausen
Jannis Nikolaou match yellow.png
48'
Danilo Wiebe
Ra sân: Bryan Henning
match change
64'
Jan Hendrik Marx
Ra sân: Maurice Multhaup
match change
64'
68'
match change Franck Evina
Ra sân: Alexander Esswein
68'
match change Hamadi Al Ghaddioui
Ra sân: Kemal Ademi
81'
match change Abu-Bekir Omer El-Zein
Ra sân: Merveille Papela
Saulo Decarli 1 - 0 match goal
82'
Manuel Wintzheimer
Ra sân: Immanuel Pherai
match change
83'
88'
match goal 1 - 1 Aleksandr Zhirov
Kiến tạo: Chima Chima Okoroji
89'
match change Christian Kinsombi
Ra sân: Chima Chima Okoroji
Anton Donkor 2 - 1
Kiến tạo: Anthony Ujah
match goal
89'
Tarsis Bonga
Ra sân: Lion Lauberbach
match change
90'
Fabio Kaufmann
Ra sân: Anthony Ujah
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
SV Sandhausen SV Sandhausen
3
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
326
 
Số đường chuyền
 
367
66%
 
Chuyền chính xác
 
70%
15
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
52
 
Đánh đầu
 
50
22
 
Đánh đầu thành công
 
29
5
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Đánh chặn
 
10
38
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
109
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Tarsis Bonga
26
Jan Hendrik Marx
23
Danilo Wiebe
9
Manuel Wintzheimer
37
Fabio Kaufmann
16
Jasmin Fejzic
30
Brian Behrendt
39
Robin Krausse
27
Niko Kijewski
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig 3-1-4-2
3-5-2 SV Sandhausen SV Sandhausen
1
Hoffmann
29
Kurucay
18
Benkovic
3
Decarli
4
Nikolaou
19
Donkor
6
Henning
10
Pherai
7
Multhaup
20
Lauberba...
14
Ujah
1
Drewes
3
Dumic
2
Zhirov
27
Sicker
19
Ajdini
26
Bachmann
17
Zenga
24
Papela
36
Okoroji
30
Esswein
29
Ademi

Substitutes

38
Franck Evina
8
Christian Kinsombi
14
Hamadi Al Ghaddioui
6
Abu-Bekir Omer El-Zein
33
Nikolai Rehnen
11
Philipp Ochs
10
David Kinsombi
15
Immanuel Hohn
25
Oumar Diakhite
Đội hình dự bị
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Tarsis Bonga 13
Jan Hendrik Marx 26
Danilo Wiebe 23
Manuel Wintzheimer 9
Fabio Kaufmann 37
Jasmin Fejzic 16
Brian Behrendt 30
Robin Krausse 39
Niko Kijewski 27
Eintracht Braunschweig SV Sandhausen
38 Franck Evina
8 Christian Kinsombi
14 Hamadi Al Ghaddioui
6 Abu-Bekir Omer El-Zein
33 Nikolai Rehnen
11 Philipp Ochs
10 David Kinsombi
15 Immanuel Hohn
25 Oumar Diakhite

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
41% Kiểm soát bóng 49.33%
10.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 2
4.2 Phạt góc 5.4
2.3 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 4
40.5% Kiểm soát bóng 48.7%
10.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Braunschweig (31trận)
Chủ Khách
SV Sandhausen (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
6
1
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
3
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
4
1
3
5

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Anthony Ujah Tiền đạo cắm 2 1 0 16 6 37.5% 0 7 23 6.57
4 Jannis Nikolaou Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 19 61.29% 0 2 52 6.82
3 Saulo Decarli Trung vệ 0 0 1 35 24 68.57% 2 3 55 7.35
7 Maurice Multhaup Cánh phải 1 0 0 18 12 66.67% 2 0 41 5.92
18 Filip Benkovic Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 28 6.63
23 Danilo Wiebe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.17
26 Jan Hendrik Marx Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 3 75% 1 0 8 6.09
19 Anton Donkor Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 15 75% 3 2 63 7.04
29 Hasan Kurucay Trung vệ 0 0 1 36 26 72.22% 1 1 47 6.81
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 42 7.46
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 1 0 0 26 14 53.85% 1 2 44 6.15
6 Bryan Henning Tiền vệ trụ 1 0 0 25 19 76% 0 0 38 6.35
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 0 0 1 25 12 48% 1 0 40 6.08

SV Sandhausen SV Sandhausen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Alexander Esswein Cánh phải 1 1 0 24 17 70.83% 5 0 34 6.38
3 Dario Dumic Trung vệ 1 0 0 29 18 62.07% 0 5 39 6.95
17 Erik Zenga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 31 75.61% 1 2 62 7.48
14 Hamadi Al Ghaddioui Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.88
1 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 6.91
19 Bashkim Ajdini Hậu vệ cánh phải 1 1 0 23 13 56.52% 2 0 45 7.25
26 Janik Bachmann Tiền vệ trụ 1 0 3 28 16 57.14% 0 4 40 7.28
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 2 41 6.7
29 Kemal Ademi Tiền đạo cắm 3 1 1 22 14 63.64% 0 4 31 6.54
27 Arne Sicker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 37 77.08% 0 0 62 6.91
36 Chima Chima Okoroji Hậu vệ cánh trái 1 1 1 24 17 70.83% 17 2 69 7.23
38 Franck Evina Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.03
24 Merveille Papela Tiền vệ trụ 0 0 0 28 19 67.86% 0 2 47 7.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ