Vòng Group
02:00 ngày 03/12/2023
ES du Sahel
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Petro Atletico de Luanda
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
0.97
O 2.25
0.98
U 2.25
0.84
1
1.61
X
3.25
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.97
O 0.75
0.71
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

ES du Sahel ES du Sahel
Phút
Petro Atletico de Luanda Petro Atletico de Luanda
Yassine Chamakhi match yellow.png
24'
36'
match yellow.png Inacio Miguel
45'
match goal 0 - 1 Alexandre Xavier Pereira Guedes
45'
match var Alexandre Xavier Pereira Guedes Goal Disallowed
50'
match yellow.png Jonathan Josue Rubio Toro
67'
match goal 0 - 2 Alexandre Xavier Pereira Guedes
Kiến tạo: Gilberto
Ben Hassine L. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

ES du Sahel ES du Sahel
Petro Atletico de Luanda Petro Atletico de Luanda
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
366
 
Số đường chuyền
 
355
24
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Thử thách
 
7
87
 
Pha tấn công
 
65
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
49.67% Kiểm soát bóng 31.67%
2 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 0.4
3.3 Phạt góc 4.5
1.9 Sút trúng cầu môn 3.4
46.1% Kiểm soát bóng 51.7%
1.7 Thẻ vàng 1.2
2.9 Phạm lỗi 6.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ES du Sahel (27trận)
Chủ Khách
Petro Atletico de Luanda (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
7
0
HT-H/FT-T
4
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
4
3
4
6
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
3
0
7