1.06
0.84
0.98
0.90
8.00
5.00
1.35
0.99
0.91
1.01
0.87
Diễn biến chính
Ra sân: Wenderson Galeno
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Alan Varela
Ra sân: Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Ra sân: Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Ra sân: Heriberto Tavares
Ra sân: Fabricio Garcia Andrade
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Eliaquim Mangala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 7.13 | |
11 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 12 | 6.12 | |
91 | Heriberto Tavares | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.95 | |
13 | Joao Basso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.31 | |
31 | Marcelo Carné | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 14 | 6.69 | |
21 | Rodrigo Martins Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.35 | |
78 | Tiago Araujo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 24 | 6.84 | |
3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.51 | |
82 | Mateus Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 23 | 6.87 | |
79 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.84 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 53 | 6.49 | |
18 | Wendell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 0 | 37 | 6.53 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.59 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 30 | 6.33 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.01 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 2 | 34 | 6.37 | |
30 | Evanilson | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.35 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 4 | 0 | 54 | 6.45 | |
31 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 38 | 6.46 | |
10 | Francisco Conceição | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 30 | 6.52 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 2 | 31 | 6.63 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ