Vòng 27
03:30 ngày 31/03/2024
Estoril 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FC Porto 2
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.06
-1.25
0.84
O 3
0.98
U 3
0.90
1
8.00
X
5.00
2
1.35
Hiệp 1
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
FC Porto FC Porto
37'
match yellow.png Joao Mario Neto Lopes
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo match yellow.png
45'
Heriberto Tavares match yellow.png
46'
60'
match var Francisco Conceição Penalty cancelled
65'
match red Diogo Meireles Costa
66'
match yellow.png Eduardo Gabriel Aquino Cossa
67'
match change Claudio Pires Morais Ramos
Ra sân: Wenderson Galeno
Cassiano Dias Moreira 1 - 0 match goal
69'
75'
match change Jorge Sanchez
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
75'
match change Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Alan Varela
77'
match yellow.png Nicolas Gonzalez Iglesias
78'
match yellow.png Francisco Conceição
Joao Marques
Ra sân: Rodrigo Martins Gomes
match change
79'
Joao Carlos Cardoso Santo
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
match change
79'
Joao Marques match yellow.png
81'
Marcelo Carné match yellow.png
81'
85'
match change Danny Loader
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
85'
match change Stephen Eustaquio
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Mor Ndiaye
Ra sân: Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
match change
86'
Fabricio Garcia Andrade
Ra sân: Heriberto Tavares
match change
86'
88'
match yellow.png Evanilson
89'
match yellow.pngmatch red Francisco Conceição
Wagner Pina match yellow.png
89'
Volnei Freitas
Ra sân: Fabricio Garcia Andrade
match change
90'
Bernardo Vital match red
90'
90'
match yellow.png Otavio Ataide da Silva
90'
match yellow.png Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
FC Porto FC Porto
1
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
13
15
 
Sút Phạt
 
22
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
196
 
Số đường chuyền
 
556
62%
 
Chuyền chính xác
 
87%
22
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
37
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
1
31
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
28
31
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
9
48
 
Pha tấn công
 
138
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

64
Mor Ndiaye
5
Volnei Freitas
20
Joao Carlos Cardoso Santo
33
Joao Marques
98
Fabricio Garcia Andrade
99
Daniel Alexis Leite Figueira
9
Alejandro Marques
2
Raul Parra
48
Michel Costa da Silva
Estoril Estoril 3-4-2-1
4-2-3-1 FC Porto FC Porto
31
Carné
22
Mangala
3
Vital
13
Basso
78
Araujo
82
Fernande...
7
Zanocelo
79
Pina
21
Gomes
91
Tavares
11
Moreira
99
Costa
23
Lopes
3
Pepe
31
Silva
18
Wendell
22
Varela
16
Iglesias
10
Conceiçã...
11
Cossa
13
Galeno
30
Evanilso...

Substitutes

6
Stephen Eustaquio
15
Jorge Sanchez
14
Claudio Pires Morais Ramos
17
Ivan Jaime Pajuelo
19
Danny Loader
70
Goncalo Borges
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
8
Marko Grujic
29
Antonio Martinez Lopez
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Mor Ndiaye 64
Volnei Freitas 5
Joao Carlos Cardoso Santo 20
Joao Marques 33
Fabricio Garcia Andrade 98
Daniel Alexis Leite Figueira 99
Alejandro Marques 9
Raul Parra 2
Michel Costa da Silva 48
Estoril FC Porto
6 Stephen Eustaquio
15 Jorge Sanchez
14 Claudio Pires Morais Ramos
17 Ivan Jaime Pajuelo
19 Danny Loader
70 Goncalo Borges
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
8 Marko Grujic
29 Antonio Martinez Lopez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 7.33
48% Kiểm soát bóng 59%
10.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 8.2
2 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 6.4
47.4% Kiểm soát bóng 62.2%
12.7 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (39trận)
Chủ Khách
FC Porto (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
10
3
HT-H/FT-T
5
3
5
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
2
1
5
HT-B/FT-B
5
1
2
8

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Eliaquim Mangala Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 15 7.13
11 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 2 1 0 6 2 33.33% 0 0 12 6.12
91 Heriberto Tavares Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 5.95
13 Joao Basso Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 14 6.6
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.31
31 Marcelo Carné Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 14 6.69
21 Rodrigo Martins Gomes Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 12 6.35
78 Tiago Araujo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 12 10 83.33% 1 0 24 6.84
3 Bernardo Vital Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.51
82 Mateus Fernandes Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 23 6.87
79 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 4 2 50% 0 1 15 6.84

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 0 53 6.49
18 Wendell Hậu vệ cánh trái 1 1 0 30 29 96.67% 1 0 37 6.53
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.59
13 Wenderson Galeno Cánh trái 1 0 2 19 17 89.47% 2 0 30 6.33
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 0 0 1 20 16 80% 0 0 29 6.01
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 2 2 34 6.37
30 Evanilson Tiền đạo cắm 2 0 0 6 6 100% 0 1 10 6.35
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 43 97.73% 4 0 54 6.45
31 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 38 6.46
10 Francisco Conceição Cánh phải 3 1 2 18 13 72.22% 2 1 30 6.52
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 0 2 31 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ