Vòng 29
02:30 ngày 14/04/2024
Estoril
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Sporting Braga
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.05
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
4.00
X
4.00
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
64'
match goal 0 - 1 Alvaro Djalo
Kiến tạo: Cristian Alexis Borja Gonzalez
69'
match change Rodrigo Zalazar
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
69'
match change Abel Ruiz
Ra sân: Simon Banza
Joao Marques
Ra sân: Heriberto Tavares
match change
72'
Alejandro Marques
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
match change
72'
73'
match change Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ra sân: Alvaro Djalo
Joao Carlos Cardoso Santo
Ra sân: Mateus Fernandes
match change
84'
Raul Parra
Ra sân: Joao Basso
match change
84'
Fabricio Garcia Andrade
Ra sân: Wagner Pina
match change
85'
86'
match yellow.png Vitor Carvalho Vieira
90'
match change Jose Miguel da Rocha Fonte
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
90'
match change Josafat Mendes
Ra sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
Sporting Braga Sporting Braga
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
472
 
Số đường chuyền
 
567
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
11
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
21
18
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
101
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Raul Parra
9
Alejandro Marques
33
Joao Marques
20
Joao Carlos Cardoso Santo
98
Fabricio Garcia Andrade
22
Eliaquim Mangala
99
Daniel Alexis Leite Figueira
5
Volnei Freitas
48
Michel Costa da Silva
Estoril Estoril 3-4-3
4-1-4-1 Sporting Braga Sporting Braga
31
Carné
3
Vital
23
Alvaro
13
Basso
78
Araujo
82
Fernande...
7
Zanocelo
79
Pina
91
Tavares
11
Moreira
10
Guitane
1
Matheus
2
Perea
15
Oliveira
4
Niakate
26
Gonzalez
18
Vieira
14
Djalo
21
Horta
28
Moutinho
7
Bangna,B...
23
Banza

Substitutes

6
Jose Miguel da Rocha Fonte
20
Marcos Paulo Mesquita Lopes
9
Abel Ruiz
17
Josafat Mendes
16
Rodrigo Zalazar
91
Lukas Hornicek
10
Cher Ndour
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
5
Serdar Saatci
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Raul Parra 2
Alejandro Marques 9
Joao Marques 33
Joao Carlos Cardoso Santo 20
Fabricio Garcia Andrade 98
Eliaquim Mangala 22
Daniel Alexis Leite Figueira 99
Volnei Freitas 5
Michel Costa da Silva 48
Estoril Sporting Braga
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes
9 Abel Ruiz
17 Josafat Mendes
16 Rodrigo Zalazar
91 Lukas Hornicek
10 Cher Ndour
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
5 Serdar Saatci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5.67
45.33% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 6.2
46.2% Kiểm soát bóng 55.1%
13 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (40trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
6
HT-H/FT-T
5
3
6
0
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
1
4
4
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
2
1
6
HT-B/FT-B
5
1
4
9

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 12 5.96
91 Heriberto Tavares Cánh phải 0 0 1 22 18 81.82% 2 0 33 6.38
13 Joao Basso Trung vệ 1 0 0 49 42 85.71% 1 1 61 6.3
10 Rafik Guitane Cánh phải 0 0 0 32 25 78.13% 1 0 47 6.65
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 59 6.41
9 Alejandro Marques Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ trụ 0 0 0 62 54 87.1% 0 2 67 6.15
31 Marcelo Carné Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 32 6.34
78 Tiago Araujo Hậu vệ cánh trái 2 0 0 27 20 74.07% 1 1 52 6.58
3 Bernardo Vital Trung vệ 0 0 0 70 60 85.71% 0 0 79 6.53
82 Mateus Fernandes Tiền vệ công 0 0 1 46 38 82.61% 2 0 66 6.63
33 Joao Marques Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 5.99
79 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 25 83.33% 0 0 48 6.2

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 0 0 1 65 59 90.77% 2 0 75 6.66
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 45 83.33% 3 0 68 7.51
7 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Cánh trái 1 1 2 28 25 89.29% 0 0 35 6.66
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.23
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 2 0 0 32 23 71.88% 1 1 44 6.29
15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira Trung vệ 0 0 0 70 61 87.14% 0 2 80 7.22
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 30 6.37
23 Simon Banza Tiền đạo cắm 3 1 1 12 9 75% 0 1 25 6.75
4 Sikou Niakate Trung vệ 0 0 1 77 71 92.21% 0 1 81 6.8
9 Abel Ruiz Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
18 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 69 62 89.86% 0 1 79 6.95
16 Rodrigo Zalazar Tiền vệ trụ 1 0 0 4 3 75% 0 0 5 6
2 Victor Gomez Perea Hậu vệ cánh phải 0 0 2 55 45 81.82% 5 0 78 6.85
14 Alvaro Djalo Cánh trái 2 1 1 21 20 95.24% 1 0 44 7.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ