Vòng 23
22:30 ngày 04/03/2023
Estoril
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Vizela
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.45
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
Vizela Vizela
15'
match goal 0 - 1 Milutin Osmajic
Kiến tạo: Fabio Samuel Amorim Silva
Tiago Santos Carvalho match yellow.png
26'
30'
match change Mohamed Aidara
Ra sân: Bruno Wilson
41'
match phan luoi 0 - 2 Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca(OW)
Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca match yellow.png
60'
61'
match change Friday Ubi Etim
Ra sân: Milutin Osmajic
76'
match change Alexis Mendez
Ra sân: Nuno Moreira
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Ra sân: Joao Pedro Costa Gamboa
match change
76'
Joao Carlos Cardoso Santo
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
match change
76'
76'
match change Matheus Pereira
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
76'
match change Tomas Costa Silva
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
James Edward Lea Siliki
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
match change
76'
83'
match goal 0 - 3 Tomas Costa Silva
Kiến tạo: Alexis Mendez
Tiago Araujo
Ra sân: Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca
match change
86'
Tiago Maria Antunes Gouveia match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
Vizela Vizela
8
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
501
 
Số đường chuyền
 
449
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
27
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
99
 
Pha tấn công
 
101
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
James Edward Lea Siliki
78
Tiago Araujo
7
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
50
Joao Carlos Cardoso Santo
28
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
22
Shaquil Delos
13
Pedro Silva
3
Bernardo Vital
25
Mor Ndiaye
Estoril Estoril 4-3-3
4-3-3 Vizela Vizela
99
Figueira
31
Graca
23
Alvaro
34
Mexer
62
Carvalho
20
Carvalho
5
Gamboa
10
Geraldes
21
Gouveia
11
Moreira
27
Guitane
97
Buntic
14
Juliao
3
Wilson
4
Fernande...
24
Kiki
8
Guzzo
34
Ortiz
20
Silva
79
Moreira
9
Osmajic
10
Bondoso

Substitutes

16
Matheus Pereira
90
Friday Ubi Etim
82
Tomas Costa Silva
19
Alexis Mendez
25
Mohamed Aidara
11
Alexander Schmidt
13
Luiz Felipe da Silva Nunes
23
Osama Rashid
17
Matias Lacava
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
James Edward Lea Siliki 95
Tiago Araujo 78
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins 7
Joao Carlos Cardoso Santo 50
Carlos Eduardo Ferreira de Souza 28
Shaquil Delos 22
Pedro Silva 13
Bernardo Vital 3
Mor Ndiaye 25
Estoril Vizela
16 Matheus Pereira
90 Friday Ubi Etim
82 Tomas Costa Silva
19 Alexis Mendez
25 Mohamed Aidara
11 Alexander Schmidt
13 Luiz Felipe da Silva Nunes
23 Osama Rashid
17 Matias Lacava

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 54%
10.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 2.4
4.3 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 2.6
3.4 Sút trúng cầu môn 4.2
47.4% Kiểm soát bóng 49.5%
12.7 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (39trận)
Chủ Khách
Vizela (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
0
5
HT-H/FT-T
5
3
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
1
4
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
5
1
8
1

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Edson Andre Sitoe, Mexer Trung vệ 0 0 0 55 52 94.55% 0 1 64 6.16
31 Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 42 91.3% 7 1 61 5.32
11 Cassiano Dias Moreira Forward 3 1 0 10 9 90% 0 2 17 5.97
10 Francisco Oliveira Geraldes Tiền vệ công 1 0 0 28 24 85.71% 6 0 39 6.17
20 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 2 1 1 21 20 95.24% 2 0 27 6.23
5 Joao Pedro Costa Gamboa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 37 5.86
27 Rafik Guitane Tiền vệ công 0 0 2 22 17 77.27% 3 0 36 6.92
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 73 67 91.78% 0 0 79 6.04
99 Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 17 5.55
21 Tiago Maria Antunes Gouveia Cánh phải 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 42 6.08
62 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 19 76% 1 0 49 5.97

Vizela Vizela
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Christian Neiva Afonso Kiki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 43 6.77
8 Raphael Gregorio Guzzo Tiền vệ trụ 1 0 0 40 36 90% 0 0 50 7.05
14 Igor de Carvalho Juliao Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 26 81.25% 1 0 42 6.85
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 1 0 1 34 24 70.59% 2 0 41 7.16
4 Ivanildo Jorge Mendes Fernandes Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 0 48 7.07
97 Fabijan Buntic Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 1 22 7.47
3 Bruno Wilson Trung vệ 0 0 0 18 18 100% 0 0 22 6.56
34 Pedro Ortiz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 46 6.92
9 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 1 1 0 8 4 50% 0 3 13 7.49
25 Mohamed Aidara Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 6.26
10 Kiko Bondoso Cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 2 1 30 6.97
79 Nuno Moreira Cánh phải 0 0 1 26 22 84.62% 1 0 34 6.51
90 Friday Ubi Etim Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ