Vòng 10
03:00 ngày 01/04/2024
Estudiantes Merida FC 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Deportivo La Guaira
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.90
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
3.00
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Phút
Deportivo La Guaira Deportivo La Guaira
Elias Alderete match yellow.png
37'
52'
match goal 0 - 1 Rafael Daniel Arace Gargaro
Kiến tạo: Moisés Acuña
61'
match goal 0 - 2 Keiber Alberto Lamadrid
Kiến tạo: Jorge Abdiel Gutierrez Cornejo
Acosta H. match yellow.png
62'
Acosta H. match yellow.pngmatch red
72'
Brahyan Stiven Rivas Asprilla 1 - 2
Kiến tạo: Jorge Paez
match goal
90'
Nestor Eduardo Canelon Gil match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Deportivo La Guaira Deportivo La Guaira
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
435
 
Số đường chuyền
 
431
9
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
5
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
4
4
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
8
78
 
Pha tấn công
 
90
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 3.8
2.3 Thẻ vàng 1.7
3.5 Sút trúng cầu môn 2.5
50% Kiểm soát bóng 51.1%
11.3 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes Merida FC (17trận)
Chủ Khách
Deportivo La Guaira (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
4
1