Vòng 9
22:59 ngày 13/04/2024
Ethnikos Achnas FC
Đã kết thúc 6 - 2 (2 - 1)
AE Zakakiou
Địa điểm: Dasaki Stadium, Achnas
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.88
O 3.25
1.00
U 3.25
0.84
1
1.29
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.01
O 1.25
0.82
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
Phút
AE Zakakiou AE Zakakiou
14'
match goal 0 - 1 Mark Sifneos
Dejan Drazic 1 - 1 match goal
29'
32'
match yellow.png Valdy Matongo
Manuel De Iriondo match yellow.png
38'
Marios Elia 2 - 1 match pen
45'
Goal Disallowed match var
54'
Goal Disallowed match var
66'
Marios Elia 3 - 1 match goal
78'
Goal Disallowed match var
85'
Enzo Cabrera 4 - 1 match goal
87'
Konstantinos Elia match yellow.png
89'
Enzo Cabrera 5 - 1 match goal
90'
90'
match goal 5 - 2 Nicolas Diguiny
Stefan Ristevski 6 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
AE Zakakiou AE Zakakiou
10
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
37
 
Tổng cú sút
 
9
23
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
10
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
7
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
14
119
 
Pha tấn công
 
88
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 3.67
3.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 42.33%
12.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 3.2
5.3 Phạt góc 3.5
1.4 Thẻ vàng 1.2
7.6 Sút trúng cầu môn 4
50.2% Kiểm soát bóng 44.9%
12.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ethnikos Achnas FC (40trận)
Chủ Khách
AE Zakakiou (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
0
6
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
3
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
1
7
3
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
3
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
5
1
8
1