Vòng 38
22:00 ngày 25/03/2023
Exeter City
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Accrington Stanley
Địa điểm: James Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.86
O 2.5
0.82
U 2.5
0.98
1
1.71
X
3.70
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.93
O 1
0.72
U 1
1.06

Diễn biến chính

Exeter City Exeter City
Phút
Accrington Stanley Accrington Stanley
Demetri Mitchell 1 - 0
Kiến tạo: Harry Kite
match goal
36'
44'
match yellow.png Korede Adedoyin
Kevin McDonald match yellow.png
44'
46'
match change Nathan Butler-Oyedeji
Ra sân: Tommy Leigh
46'
match change Jack Nolan
Ra sân: Rosarie Longelo
46'
match change Aaron Pressley
Ra sân: Aaron Pickles
Josh Key 2 - 0
Kiến tạo: Will Aimson
match goal
49'
Sam Nombe 3 - 0 match goal
54'
62'
match change Matt Lowe
Ra sân: Korede Adedoyin
Joe White
Ra sân: Kevin McDonald
match change
62'
Jack Sparkes
Ra sân: Demetri Mitchell
match change
74'
James Scott
Ra sân: Sam Nombe
match change
74'
James Scott 4 - 0
Kiến tạo: Jay Stansfield
match goal
75'
79'
match change Dylan Moonan
Ra sân: Dan Martin
Jay Stansfield 5 - 0
Kiến tạo: Jack Sparkes
match goal
81'
Josh Coley
Ra sân: Josh Key
match change
84'
Rekeem Harper
Ra sân: Jay Stansfield
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Exeter City Exeter City
Accrington Stanley Accrington Stanley
4
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
4
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
394
 
Số đường chuyền
 
322
70%
 
Chuyền chính xác
 
67%
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
5
31
 
Đánh đầu
 
41
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
17
15
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
112
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Rekeem Harper
3
Jack Sparkes
21
Josh Coley
11
Joe White
23
James Scott
27
Jonathan Grounds
22
Harry Lee
Exeter City Exeter City 3-5-2
3-4-1-2 Accrington Stanley Accrington Stanley
18
Blackman
5
Hartridg...
14
Aimson
26
Sweeney
7
Mitchell
8
Collins
29
McDonald
16
Kite
12
Key
9
Stansfie...
10
Nombe
1
Jensen
50
Fernande...
16
Rodgers
43
Pickles
2
Clarke
11
Mcconvil...
22
Martin
14
Longelo
8
Leigh
7
Whalley
19
Adedoyin

Substitutes

18
Nathan Butler-Oyedeji
17
Jack Nolan
9
Matt Lowe
32
Dylan Moonan
20
Aaron Pressley
23
Anthony Gomez Mancini
40
Toby Savin
Đội hình dự bị
Exeter City Exeter City
Rekeem Harper 6
Jack Sparkes 3
Josh Coley 21
Joe White 11
James Scott 23
Jonathan Grounds 27
Harry Lee 22
Exeter City Accrington Stanley
18 Nathan Butler-Oyedeji
17 Jack Nolan
9 Matt Lowe
32 Dylan Moonan
20 Aaron Pressley
23 Anthony Gomez Mancini
40 Toby Savin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 44%
14 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.9
56.1% Kiểm soát bóng 47.5%
12.5 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Exeter City (54trận)
Chủ Khách
Accrington Stanley (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
6
7
HT-H/FT-T
5
4
6
5
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
2
3
HT-H/FT-H
4
0
3
2
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
4
3
HT-B/FT-B
7
7
6
4

Exeter City Exeter City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Kevin McDonald Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 30 6.59
18 Jamal Blackman Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 42 6.62
26 Pierce Sweeney Trung vệ 0 0 0 36 26 72.22% 0 3 52 7.28
23 James Scott Tiền đạo cắm 1 1 0 10 8 80% 0 0 13 7.39
14 Will Aimson Trung vệ 1 0 1 61 45 73.77% 0 6 72 8.25
6 Rekeem Harper Tiền vệ trụ 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.21
7 Demetri Mitchell Hậu vệ cánh trái 3 2 0 12 9 75% 3 0 28 8.17
10 Sam Nombe Tiền đạo cắm 4 4 2 17 7 41.18% 1 6 31 9.02
3 Jack Sparkes Hậu vệ cánh trái 0 0 2 6 4 66.67% 0 0 11 7.06
8 Archie Collins Tiền vệ trụ 1 0 3 33 31 93.94% 0 1 43 7.27
16 Harry Kite Tiền vệ trụ 0 0 2 39 31 79.49% 2 0 49 7.4
21 Josh Coley Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 6.01
12 Josh Key Hậu vệ cánh phải 2 1 3 28 20 71.43% 3 0 62 8.98
9 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 3 1 1 27 14 51.85% 3 0 46 9.32
5 Alex Hartridge Trung vệ 2 1 0 43 26 60.47% 0 2 66 7.88
11 Joe White Defender 0 0 2 10 6 60% 0 0 12 6.5

Accrington Stanley Accrington Stanley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sean Mcconville Tiền vệ trái 0 0 1 49 37 75.51% 0 0 60 5.83
7 Shaun Whalley Midfielder 1 0 1 23 20 86.96% 2 1 33 6.15
9 Matt Lowe Tiền vệ trụ 1 0 0 5 5 100% 0 0 12 5.82
16 Harvey Rodgers Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 24 72.73% 1 3 51 5.7
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 37 17 45.95% 0 0 56 6.46
50 Baba Fernandes Trung vệ 0 0 0 28 16 57.14% 0 2 37 5.34
2 Mitchell Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 29 90.63% 2 0 41 5.66
19 Korede Adedoyin Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 31 6.1
17 Jack Nolan Cánh trái 0 0 0 14 6 42.86% 3 3 25 6.04
14 Rosarie Longelo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 6 50% 2 1 32 6.33
22 Dan Martin 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 34 5.5
20 Aaron Pressley Tiền đạo cắm 0 0 0 14 5 35.71% 0 1 21 5.61
32 Dylan Moonan Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
8 Tommy Leigh Tiền vệ trụ 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 27 5.85
18 Nathan Butler-Oyedeji Trung vệ 1 0 0 9 5 55.56% 1 1 15 5.69
43 Aaron Pickles Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 4 44.44% 0 2 17 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ