Vòng 41
22:00 ngày 29/03/2024
Exeter City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Charlton Athletic
Địa điểm: James Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.95
O 2.5
0.84
U 2.5
0.98
1
2.60
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.91
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Exeter City Exeter City
Phút
Charlton Athletic Charlton Athletic
Ben Purrington 1 - 0
Kiến tạo: Jack Aitchison
match goal
6'
37'
match yellow.png Terell Thomas
46'
match change Freddie Ladapo
Ra sân: Karoy Anderson
64'
match change Chukwuemeka Aneke
Ra sân: Daniel Kanu
Millenic Alli
Ra sân: Jack Aitchison
match change
71'
71'
match change Tayo Edun
Ra sân: Macaulay Gillesphey
Dion Rankine
Ra sân: Yanic Wildschut
match change
71'
Cheick Tidiane Diabate
Ra sân: Ben Purrington
match change
77'
Mohamed Eisa
Ra sân: Sonny Cox
match change
77'
Ryan Woods match yellow.png
78'
Reece Cole
Ra sân: Luke Harris
match change
85'
86'
match change Tyreeq Bakinson
Ra sân: Thierry Small
86'
match change Tyreece Campbell
Ra sân: George Dobson
87'
match phan luoi 1 - 1 Cheick Tidiane Diabate(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Exeter City Exeter City
Charlton Athletic Charlton Athletic
11
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
401
 
Số đường chuyền
 
429
69%
 
Chuyền chính xác
 
67%
7
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
46
17
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
2
35
 
Ném biên
 
32
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
113
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Millenic Alli
21
Dion Rankine
39
Cheick Tidiane Diabate
27
Mohamed Eisa
12
Reece Cole
24
Jack Fitzwater
30
Shaun MacDonald
Exeter City Exeter City 3-4-2-1
3-5-2 Charlton Athletic Charlton Athletic
1
Sinisalo
2
Purringt...
4
Aimson
26
Sweeney
13
Wildschu...
8
Woods
6
Carroll
14
Niskanen
20
Harris
29
Aitchiso...
19
Cox
21
Isted
3
Thomas
6
Hector
27
Gillesph...
18
Watson
4
Dobson
40
Coventry
33
Anderson
26
Small
29
Kanu
9
May

Substitutes

14
Freddie Ladapo
17
Tayo Edun
30
Tyreeq Bakinson
22
Chukwuemeka Aneke
20
Tyreece Campbell
1
Ashley Maynard-Brewer
5
Lucas Ness
Đội hình dự bị
Exeter City Exeter City
Millenic Alli 25
Dion Rankine 21
Cheick Tidiane Diabate 39
Mohamed Eisa 27
Reece Cole 12
Jack Fitzwater 24
Shaun MacDonald 30
Exeter City Charlton Athletic
14 Freddie Ladapo
17 Tayo Edun
30 Tyreeq Bakinson
22 Chukwuemeka Aneke
20 Tyreece Campbell
1 Ashley Maynard-Brewer
5 Lucas Ness

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 59%
14 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 4.7
56.1% Kiểm soát bóng 51.5%
12.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Exeter City (54trận)
Chủ Khách
Charlton Athletic (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
5
HT-H/FT-T
5
4
5
5
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
3
4
HT-H/FT-H
4
0
3
4
HT-B/FT-H
2
0
3
5
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
4
3
3
1
HT-B/FT-B
7
7
3
2

Exeter City Exeter City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
39 Cheick Tidiane Diabate Trung vệ 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 10 5.63
6 Thomas Carroll Midfielder 0 0 1 67 52 77.61% 6 1 78 6.39
13 Yanic Wildschut Midfielder 2 1 1 14 5 35.71% 7 1 33 7.21
8 Ryan Woods Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 39 79.59% 6 0 62 6.42
26 Pierce Sweeney Defender 1 0 0 40 29 72.5% 1 1 75 6.77
2 Ben Purrington Hậu vệ cánh trái 1 1 0 28 18 64.29% 1 1 48 8.4
14 Ilmari Niskanen Midfielder 1 0 0 44 29 65.91% 1 0 58 6.52
12 Reece Cole Midfielder 0 0 0 2 2 100% 2 1 5 5.99
29 Jack Aitchison Tiền vệ công 1 0 1 27 18 66.67% 1 0 39 6.98
4 Will Aimson Defender 0 0 0 33 20 60.61% 0 3 49 6.91
27 Mohamed Eisa Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 6 5.97
19 Sonny Cox Forward 1 0 1 11 5 45.45% 0 2 16 6.34
1 Viljami Sinisalo Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 45 6.87
20 Luke Harris Tiền vệ công 2 0 0 26 21 80.77% 0 2 43 6.52
21 Dion Rankine Midfielder 0 0 0 5 5 100% 1 0 15 6.11
25 Millenic Alli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 9 5.9

Charlton Athletic Charlton Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Chukwuemeka Aneke Forward 3 0 0 4 1 25% 1 1 14 6.21
6 Michael Hector Defender 0 0 2 79 55 69.62% 0 2 93 7.04
14 Freddie Ladapo Tiền đạo cắm 2 1 1 12 6 50% 0 1 23 6.3
3 Terell Thomas Defender 2 0 0 42 29 69.05% 1 1 69 6.97
27 Macaulay Gillesphey Trung vệ 0 0 1 57 38 66.67% 1 6 77 6.54
4 George Dobson Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 37 25 67.57% 0 4 50 6.91
18 Tennai Watson 0 0 2 30 23 76.67% 3 3 55 7.16
17 Tayo Edun Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.2
9 Alfie May Tiền vệ công 5 1 2 17 12 70.59% 1 0 31 6.98
21 Harry Isted Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 44 6.36
30 Tyreeq Bakinson Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 7 4 57.14% 0 1 8 6.5
40 Conor Coventry Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 45 75% 4 0 77 7.08
26 Thierry Small Hậu vệ cánh trái 2 1 0 16 6 37.5% 4 0 33 5.96
29 Daniel Kanu Forward 0 0 0 9 6 66.67% 1 2 13 5.93
20 Tyreece Campbell Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.2
33 Karoy Anderson Midfielder 2 2 0 17 11 64.71% 0 2 24 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ