Vòng Round 4
02:45 ngày 01/11/2023
Exeter City
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Middlesbrough
Địa điểm: James Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.94
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
4.00
X
3.40
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.05
O 1
0.73
U 1
1.15

Diễn biến chính

Exeter City Exeter City
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
Ryan Trevitt 1 - 0
Kiến tạo: Kyle Taylor
match goal
13'
Vincent Harper
Ra sân: Demetri Mitchell
match change
34'
Ryan Trevitt match yellow.png
37'
44'
match yellow.png Samuel Silvera
49'
match goal 1 - 1 Morgan Rogers
Kiến tạo: Alex Bangura
59'
match goal 1 - 2 Samuel Silvera
Kiến tạo: Alex Bangura
Cheick Diabate
Ra sân: Jack Fitzwater
match change
60'
Yanic Wildschut
Ra sân: Admiral Muskwe
match change
60'
Ryan Trevitt 2 - 2
Kiến tạo: Harry Kite
match goal
66'
Cheick Diabate match yellow.png
68'
Harry Kite match yellow.png
75'
75'
match yellow.png Morgan Rogers
Jake Richardson
Ra sân: Kyle Taylor
match change
79'
82'
match pen 2 - 3 Emmanuel Latte Lath
83'
match yellow.png Emmanuel Latte Lath
83'
match change Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Alex Bangura
87'
match change Ricky van den Bergh
Ra sân: Anfernee Dijksteel
87'
match change Matty Crooks
Ra sân: Samuel Silvera
90'
match change Josh Coburn
Ra sân: Emmanuel Latte Lath

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Exeter City Exeter City
Middlesbrough Middlesbrough
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
222
 
Số đường chuyền
 
590
67%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
0
24
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
14
27
 
Ném biên
 
33
20
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
1
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
59
 
Pha tấn công
 
135
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Yanic Wildschut
31
Vincent Harper
39
Cheick Diabate
47
Jake Richardson
30
Shaun MacDonald
42
Tom Dean
51
Alfie Cunningham
Exeter City Exeter City 3-5-2
4-2-3-1 Middlesbrough Middlesbrough
1
Sinisalo
5
Hartridg...
24
Fitzwate...
4
Aimson
3
Jules
16
Kite
8
2
Trevitt
23
Taylor
7
Mitchell
10
Muskwe
11
Scott
23
Glover
15
Dijkstee...
6
Fry
17
McNair
24
Bangura
7
Hackney
4
Barlaser
11
Jones
10
Rogers
18
Silvera
9
Lath

Substitutes

27
Lukas Ahlefeld Engel
3
Ricky van den Bergh
25
Matty Crooks
19
Josh Coburn
14
Alex Gilbert
16
Jonathan Howson
32
Jamie Jones
22
Hayden Coulson
5
Matthew Clarke
Đội hình dự bị
Exeter City Exeter City
Yanic Wildschut 13
Vincent Harper 31
Cheick Diabate 39
Jake Richardson 47
Shaun MacDonald 30
Tom Dean 42
Alfie Cunningham 51
Exeter City Middlesbrough
27 Lukas Ahlefeld Engel
3 Ricky van den Bergh
25 Matty Crooks
19 Josh Coburn
14 Alex Gilbert
16 Jonathan Howson
32 Jamie Jones
22 Hayden Coulson
5 Matthew Clarke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 58%
14 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4.7
56.1% Kiểm soát bóng 50%
12.5 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Exeter City (54trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
7
8
HT-H/FT-T
5
4
4
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
0
4
HT-H/FT-H
4
0
4
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
4
3
3
7
HT-B/FT-B
7
7
6
7

Exeter City Exeter City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 James Scott Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 22 6.21
4 Will Aimson Defender 0 0 0 18 11 61.11% 1 1 26 6.39
3 Zak Jules Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.52
7 Demetri Mitchell Defender 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 15 6.27
24 Jack Fitzwater Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.55
10 Admiral Muskwe Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.16
23 Kyle Taylor Midfielder 0 0 2 6 5 83.33% 1 0 14 7.19
16 Harry Kite Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 20 6.84
5 Alex Hartridge Defender 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 30 6.76
1 Viljami Sinisalo Thủ môn 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 24 7.06
31 Vincent Harper Defender 0 0 0 2 2 100% 3 0 8 6.36
8 Ryan Trevitt Midfielder 1 1 0 9 5 55.56% 0 2 20 7.87

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 0 36 5.93
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 2 67 60 89.55% 5 1 82 6.6
6 Dael Fry Trung vệ 2 0 0 53 44 83.02% 0 3 58 6.27
23 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 5.78
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 7 5.91
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 1 1 1 38 34 89.47% 3 2 62 7.17
7 Hayden Hackney Tiền vệ trụ 0 0 0 62 53 85.48% 0 0 73 6.12
10 Morgan Rogers Cánh trái 0 0 3 24 15 62.5% 0 0 31 6.05
24 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 36 6.28
18 Samuel Silvera Cánh trái 3 2 0 15 14 93.33% 0 0 26 6.21
11 Isaiah Jones Cánh phải 1 0 0 27 24 88.89% 2 0 35 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ