Vòng 46
18:30 ngày 27/04/2024
Exeter City
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Oxford United
Địa điểm: James Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
-0.75
0.74
O 2.75
0.85
U 2.75
0.95
1
3.30
X
3.60
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Exeter City Exeter City
Phút
Oxford United Oxford United
12'
match goal 0 - 1 Mark Harris
40'
match pen 0 - 2 Cameron Brannagan
Will Aimson match yellow.png
45'
Jack Aitchison
Ra sân: Sonny Cox
match change
46'
Dion Rankine
Ra sân: Caleb Watts
match change
46'
Millenic Alli 1 - 2
Kiến tạo: Thomas Carroll
match goal
52'
Harry Kite
Ra sân: Reece Cole
match change
70'
71'
match change Marcus Browne
Ra sân: Owen Dale
71'
match change Joshua McEachran
Ra sân: Ruben Rodrigues
Jake Richardson
Ra sân: Pierce Sweeney
match change
78'
84'
match yellow.png Fin Stevens
89'
match change Greg Leigh
Ra sân: Josh Murphy
89'
match yellow.png Jamie Cumming
89'
match change Marcus McGuane
Ra sân: Tyler Goodrham
Luke Harris match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Exeter City Exeter City
Oxford United Oxford United
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
553
 
Số đường chuyền
 
375
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
20
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
14
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
20
17
 
Cản phá thành công
 
23
4
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
81
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Dion Rankine
47
Jake Richardson
16
Harry Kite
29
Jack Aitchison
2
Ben Purrington
24
Jack Fitzwater
30
Shaun MacDonald
Exeter City Exeter City 3-4-1-2
4-1-4-1 Oxford United Oxford United
1
Sinisalo
3
Jules
26
Sweeney
4
Aimson
14
Niskanen
12
Cole
6
Carroll
17
Watts
20
Harris
19
Cox
25
Alli
1
Cumming
15
Stevens
5
Moore
3
Brown
12
Bennett
8
Brannaga...
30
Dale
20
Rodrigue...
19
Goodrham
23
Murphy
9
Harris

Substitutes

22
Greg Leigh
11
Marcus Browne
18
Marcus McGuane
6
Joshua McEachran
13
Simon Eastwood
17
James Henry
10
Billy Bodin
Đội hình dự bị
Exeter City Exeter City
Dion Rankine 21
Jake Richardson 47
Harry Kite 16
Jack Aitchison 29
Ben Purrington 2
Jack Fitzwater 24
Shaun MacDonald 30
Exeter City Oxford United
22 Greg Leigh
11 Marcus Browne
18 Marcus McGuane
6 Joshua McEachran
13 Simon Eastwood
17 James Henry
10 Billy Bodin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 57.33%
14 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 6.1
56.1% Kiểm soát bóng 52.6%
12.5 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Exeter City (54trận)
Chủ Khách
Oxford United (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
11
9
HT-H/FT-T
5
4
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
4
0
HT-H/FT-H
4
0
2
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
4
3
3
4
HT-B/FT-B
7
7
1
9

Exeter City Exeter City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thomas Carroll Midfielder 0 0 1 64 55 85.94% 3 0 69 6.51
26 Pierce Sweeney Defender 0 0 0 68 57 83.82% 0 0 77 5.06
14 Ilmari Niskanen Midfielder 2 0 0 37 31 83.78% 4 0 48 5.89
47 Jake Richardson Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
12 Reece Cole Midfielder 1 0 0 51 41 80.39% 3 0 57 5.82
29 Jack Aitchison Tiền vệ công 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 21 6.18
4 Will Aimson Defender 0 0 1 48 35 72.92% 0 1 62 5.83
3 Zak Jules Defender 1 0 0 65 60 92.31% 0 0 80 6.21
16 Harry Kite Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.95
19 Sonny Cox Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.09
1 Viljami Sinisalo Thủ môn 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 42 6.18
17 Caleb Watts Midfielder 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 17 5.76
20 Luke Harris Tiền vệ công 1 0 1 32 32 100% 0 0 54 6.6
21 Dion Rankine Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 18 6.38
25 Millenic Alli Hậu vệ cánh phải 2 1 1 14 11 78.57% 0 1 26 7.43

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Joe Bennett 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 62 6.49
6 Joshua McEachran Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.96
23 Josh Murphy Cánh trái 1 1 0 11 9 81.82% 2 0 27 6.8
8 Cameron Brannagan Midfielder 2 1 2 35 27 77.14% 4 0 47 7.41
11 Marcus Browne Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.95
9 Mark Harris Tiền vệ công 5 1 2 17 14 82.35% 0 0 33 7.81
5 Elliott Jordan Moore Defender 0 0 0 43 32 74.42% 0 4 53 6.94
30 Owen Dale Tiền vệ công 1 0 2 16 11 68.75% 3 0 31 6.86
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ công 3 0 2 26 20 76.92% 0 1 36 6.75
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 32 5.86
3 Ciaron Brown Defender 2 2 0 50 41 82% 0 0 60 6.54
19 Tyler Goodrham Tiền vệ công 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 37 6.64
15 Fin Stevens Defender 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 47 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ