Vòng Round 3
00:30 ngày 27/09/2023
FA 2000
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
AB Copenhagen

90phút [2-2], 120phút [2-3]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.03
O 2.5
0.80
U 2.5
1.05
1
3.10
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.71
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

FA 2000 FA 2000
Phút
AB Copenhagen AB Copenhagen
Christian Toftdahl 1 - 0 match pen
10'
36'
match yellow.png Namli I.
Christian Toftdahl match yellow.png
36'
Derrar H. 2 - 0
Kiến tạo: Hoybye O.
match goal
40'
45'
match yellow.png Pedersen M.
Christiansen M. match yellow.png
48'
59'
match yellow.png Kalil Doumbia I.
73'
match goal 2 - 1 Layton Ndukwu
76'
match goal 2 - 2 Christian Wagner
Kiến tạo: Layton Ndukwu
92'
match goal 2 - 3 Namli I.
Kiến tạo: Erik Lindell
101'
match yellow.png Darren Sidoel
Khalidan H. match yellow.png
105'
120'
match yellow.png Gaub-Jakobsen A.
Mortensen M. match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FA 2000 FA 2000
AB Copenhagen AB Copenhagen
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
3
 
Corners (Overtime)
 
1
87
 
Pha tấn công
 
70
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5.67
43.67% Kiểm soát bóng 41.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.4
6.2 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.5
3.3 Sút trúng cầu môn 5
51.2% Kiểm soát bóng 43.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FA 2000 (29trận)
Chủ Khách
AB Copenhagen (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
5
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
4
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
3
2
3
1