Vòng 11
12:00 ngày 20/04/2024
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
1.80
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Yuji Wakasa 1 - 0
Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi
match goal
30'
Hiroto Iwabuchi 2 - 0
Kiến tạo: Gleyson Garcia de Oliveira
match goal
45'
Takaya Kimura
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
match change
46'
55'
match change Koya Fujii
Ra sân: Shun Ito
55'
match change Yutaka Michiwaki
Ra sân: Rimu Matsuoka
Yudai Tanaka
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
match change
68'
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
match change
73'
Ryosuke Kawano
Ra sân: Takahiro Yanagi
match change
73'
79'
match change Keito Kumashiro
Ra sân: Yuhi Takemoto
79'
match change Itto Fujita
Ra sân: Yuki Omoto
Yasutaka Yanagi
Ra sân: Haruka Motoyama
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
12
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
11
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
56
 
Pha tấn công
 
76
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
27
Takaya Kimura
99
Lucas Marcos Meireles
44
Taishi Semba
10
Yudai Tanaka
5
Yasutaka Yanagi
Fagiano Okayama Fagiano Okayama 3-4-2-1
3-4-1-2 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
49
Broderse...
15
Motoyama
18
Tagami
4
Abe
17
Sueyoshi
24
Fujita
6
Wakasa
88
Yanagi
8
Xavier
19
Iwabuchi
9
Oliveira
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
3
Onishi
9
Omoto
8
Kamimura
21
Toyoda
13
Iwashita
10
Ito
7
Takemoto
16
Matsuoka

Substitutes

5
Kaito Abe
17
Koya Fujii
4
Itto Fujita
28
Keito Kumashiro
29
Yutaka Michiwaki
15
Shohei Mishima
23
Yuya Sato
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Daiki Hotta 1
Ryosuke Kawano 16
Takaya Kimura 27
Lucas Marcos Meireles 99
Taishi Semba 44
Yudai Tanaka 10
Yasutaka Yanagi 5
Fagiano Okayama Roasso Kumamoto
5 Kaito Abe
17 Koya Fujii
4 Itto Fujita
28 Keito Kumashiro
29 Yutaka Michiwaki
15 Shohei Mishima
23 Yuya Sato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.67
38.67% Kiểm soát bóng 56.67%
9 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 2.1
5.2 Phạt góc 5.1
0.9 Thẻ vàng 1.3
3.7 Sút trúng cầu môn 3.9
49.1% Kiểm soát bóng 56.1%
12 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (14trận)
Chủ Khách
Roasso Kumamoto (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
1
3
1