Vòng 21
20:30 ngày 02/04/2023
Fakel
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
CSKA Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.81
O 2.5
0.89
U 2.5
0.89
1
5.25
X
3.80
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
Kirill Suslov
Ra sân: Ihor Kalinin
match change
11'
21'
match pen 0 - 1 Fedor Chalov
Evgeni Morozov match yellow.png
31'
Roman Akbashev
Ra sân: Reda Rabei
match change
46'
Georgi Gongadze
Ra sân: Khyzyr Appaev
match change
59'
Ruslan Magal
Ra sân: Mohamed Brahimi
match change
60'
69'
match change Jorge Carrascal
Ra sân: Fedor Chalov
69'
match change Egor Noskov
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
77'
match goal 0 - 2 Ivan Oblyakov
Kiến tạo: Anton Zabolotnyi
79'
match change Maksim Mukhin
Ra sân: Ivan Oblyakov
79'
match yellow.png Milan Gajic
Matvey Ivakhnov
Ra sân: Vasili Cherov
match change
81'
90'
match change Nikita Ermakov
Ra sân: Anton Zabolotnyi
90'
match change Matvey Lukin
Ra sân: Ilya Agapov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
CSKA Moscow CSKA Moscow
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
367
 
Số đường chuyền
 
371
59%
 
Chuyền chính xác
 
64%
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
33
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
48
 
Pha tấn công
 
52
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Ruslan Magal
56
Matvey Ivakhnov
21
Georgi Gongadze
7
Roman Akbashev
15
Kirill Suslov
88
Vladislav Masternoy
78
Daniil Chernyakov
25
Mikhail Smirnov
18
Andrey Mendel
9
Maksim Maksimov
93
Aleksey Gorodovoy
92
Sergei Bryzgalov
Fakel Fakel 3-4-1-2
3-4-3 CSKA Moscow CSKA Moscow
1
Svinov
13
Kalinin
85
Morozov
2
Cherov
10
Alshin
33
Kvekvesk...
23
Yakimov
17
Brahimi
22
Rabei
14
Appaev
20
Markov
35
Akinfeev
4
Willyan
27
Barbosa
77
Agapov
22
Gajic
5
Zdjelar
88
Mendez
19
Zaynutdi...
10
Oblyakov
91
Zabolotn...
9
Chalov

Substitutes

8
Jorge Carrascal
6
Maksim Mukhin
72
Nikita Ermakov
90
Matvey Lukin
92
Egor Noskov
49
Vladislav Torop
42
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
20
Konstantin Kuchaev
80
Yaroslav Arbuzov
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Ruslan Magal 28
Matvey Ivakhnov 56
Georgi Gongadze 21
Roman Akbashev 7
Kirill Suslov 15
Vladislav Masternoy 88
Daniil Chernyakov 78
Mikhail Smirnov 25
Andrey Mendel 18
Maksim Maksimov 9
Aleksey Gorodovoy 93
Sergei Bryzgalov 92
Fakel CSKA Moscow
8 Jorge Carrascal
6 Maksim Mukhin
72 Nikita Ermakov
90 Matvey Lukin
92 Egor Noskov
49 Vladislav Torop
42 Georgiy Mikhaylovich Shennikov
20 Konstantin Kuchaev
80 Yaroslav Arbuzov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 2.67
41.33% Kiểm soát bóng 51%
17.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 4.9
2.8 Thẻ vàng 1.3
1.5 Sút trúng cầu môn 5.4
29.1% Kiểm soát bóng 47.9%
11.9 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (31trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
1
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
4
3
2
6
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
0
1
1
HT-B/FT-B
1
3
1
3

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 49 30 61.22% 0 1 67 6.35
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 1 1 20 6.09
15 Kirill Suslov Trung vệ 1 1 0 36 25 69.44% 0 1 49 6.62
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.31
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 0 0 1 16 9 56.25% 0 3 33 6.24
10 Ilnur Alshin Cánh phải 0 0 2 31 16 51.61% 6 3 62 6.73
7 Roman Akbashev Tiền vệ trụ 2 1 0 25 16 64% 4 0 34 6.01
22 Reda Rabei Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 2 0 15 5.9
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 13 41.94% 5 0 53 6.35
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 28 6.01
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 30 62.5% 0 5 64 6.97
17 Mohamed Brahimi Cánh phải 2 0 0 10 4 40% 0 0 27 6.28
21 Georgi Gongadze Tiền đạo cắm 2 0 0 14 10 71.43% 0 0 19 6.08
1 Ilya Svinov Thủ môn 0 0 0 29 12 41.38% 0 0 35 6.35
85 Evgeni Morozov Trung vệ 0 0 0 36 22 61.11% 0 2 46 6.29
56 Matvey Ivakhnov Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.13

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 24 7.04
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo cắm 2 1 1 40 19 47.5% 0 5 56 6.86
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 35 68.63% 0 0 61 6.99
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 35 7.06
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 1 1 0 33 17 51.52% 5 0 60 6.42
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 2 1 2 27 20 74.07% 1 0 40 7.47
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 1 0 0 5 4 80% 0 0 16 6.54
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ trụ 1 1 2 27 15 55.56% 6 0 48 7.76
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 46 37 80.43% 0 1 58 7.05
4 Willyan Trung vệ 0 0 1 34 20 58.82% 2 9 46 7.77
19 Baktiyor Zaynutdinov Tiền vệ công 1 1 0 35 26 74.29% 1 1 61 6.9
77 Ilya Agapov Trung vệ 1 0 0 17 9 52.94% 0 1 34 7.3
6 Maksim Mukhin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 5.91
90 Matvey Lukin Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.17
72 Nikita Ermakov Midfielder 0 0 1 4 1 25% 0 1 6 6.32
92 Egor Noskov Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 13 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ