Vòng 20
20:30 ngày 18/03/2023
Fakel
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
FK Sochi 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
0.94
O 2.5
0.89
U 2.5
0.89
1
3.10
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
FK Sochi FK Sochi
26'
match yellow.png Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Georgi Gongadze 1 - 0 match pen
34'
45'
match yellow.png Sergey Terekhov
Ihor Kalinin match yellow.png
53'
60'
match change Kirill Zaika
Ra sân: Timofey Margasov
60'
match change Moussa Sissako
Ra sân: Artem Makarchuk
60'
match change Vladislav Sarveli
Ra sân: Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ruslan Magal
Ra sân: Ilnur Alshin
match change
62'
Evgeni Morozov match yellow.png
69'
Matvey Ivakhnov
Ra sân: Georgi Gongadze
match change
71'
Andrey Mendel
Ra sân: Reda Rabei
match change
71'
72'
match yellow.png Ibragim Tsallagov
Ruslan Magal 2 - 0
Kiến tạo: Evgeni Markov
match goal
73'
78'
match change Timofey Shipunov
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
78'
match yellow.png Artem Meshchaninov
Matvey Ivakhnov 3 - 0
Kiến tạo: Vyacheslav Yakimov
match goal
79'
80'
match yellow.png Georgi Melkadze
81'
match yellow.pngmatch red Georgi Melkadze
Vladislav Masternoy
Ra sân: Mohamed Brahimi
match change
84'
Maksim Maksimov
Ra sân: Evgeni Markov
match change
84'
Ilya Svinov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
FK Sochi FK Sochi
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
1
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
20
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
299
 
Số đường chuyền
 
346
60%
 
Chuyền chính xác
 
60%
13
 
Phạm lỗi
 
17
38
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
36
18
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
25
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
53
 
Pha tấn công
 
48
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Andrey Mendel
9
Maksim Maksimov
56
Matvey Ivakhnov
88
Vladislav Masternoy
28
Ruslan Magal
7
Roman Akbashev
25
Mikhail Smirnov
92
Sergei Bryzgalov
78
Daniil Chernyakov
93
Aleksey Gorodovoy
Fakel Fakel 3-4-2-1
3-4-2-1 FK Sochi FK Sochi
1
Svinov
13
Kalinin
85
Morozov
2
Cherov
10
Alshin
33
Kvekvesk...
23
Yakimov
17
Brahimi
22
Rabei
21
Gongadze
20
Markov
1
Adamov
20
Yurganov
26
Meshchan...
13
Terekhov
34
Margasov
15
Tsallago...
8
Kravtsov
17
Makarchu...
18
Burmistr...
6
Rimovich
9
Melkadze

Substitutes

4
Moussa Sissako
27
Kirill Zaika
10
Vladislav Sarveli
19
Timofey Shipunov
22
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
3
Vanja Drkusic
12
Nikolay Zabolotny
28
Amir Batyrev
35
Soslan Dzhanaev
45
Ivan Miladinovic
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Andrey Mendel 18
Maksim Maksimov 9
Matvey Ivakhnov 56
Vladislav Masternoy 88
Ruslan Magal 28
Roman Akbashev 7
Mikhail Smirnov 25
Sergei Bryzgalov 92
Daniil Chernyakov 78
Aleksey Gorodovoy 93
Fakel FK Sochi
4 Moussa Sissako
27 Kirill Zaika
10 Vladislav Sarveli
19 Timofey Shipunov
22 Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
3 Vanja Drkusic
12 Nikolay Zabolotny
28 Amir Batyrev
35 Soslan Dzhanaev
45 Ivan Miladinovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
41.33% Kiểm soát bóng 59.33%
17.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.3
3.5 Phạt góc 4.6
2.8 Thẻ vàng 2.2
1.5 Sút trúng cầu môn 3.8
29.1% Kiểm soát bóng 39.6%
11.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (31trận)
Chủ Khách
FK Sochi (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
7
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
0
3
0
HT-B/FT-B
1
3
3
2

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 29 74.36% 1 0 56 7.19
9 Maksim Maksimov Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.99
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 22 52.38% 3 1 67 7.16
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 2 1 1 21 8 38.1% 0 4 35 7.76
10 Ilnur Alshin Cánh phải 1 0 0 18 9 50% 3 0 33 6.35
22 Reda Rabei Tiền vệ trụ 2 1 1 18 14 77.78% 5 1 28 6.71
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 19 67.86% 1 0 39 7.06
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 1 1 0 7 6 85.71% 1 1 12 7.43
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 12 63.16% 0 3 33 7.86
18 Andrey Mendel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.22
88 Vladislav Masternoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.34
17 Mohamed Brahimi Cánh phải 1 1 2 19 11 57.89% 3 2 54 8.2
21 Georgi Gongadze Tiền đạo cắm 4 1 1 12 7 58.33% 1 2 27 7.17
1 Ilya Svinov Thủ môn 0 0 0 20 5 25% 0 0 22 6.39
85 Evgeni Morozov Trung vệ 0 0 0 37 24 64.86% 0 0 49 6.87
56 Matvey Ivakhnov Forward 1 1 0 4 3 75% 0 1 6 7.34

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Artur Yusupov Rimovich Tiền vệ trụ 0 0 0 24 18 75% 1 0 29 6.05
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov Cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 4 1 34 6.05
15 Ibragim Tsallagov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 23 62.16% 0 4 53 6.18
13 Sergey Terekhov Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 24 72.73% 1 0 38 5.29
34 Timofey Margasov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 14 53.85% 2 3 48 6.15
9 Georgi Melkadze Tiền đạo thứ 2 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 41 4.68
26 Artem Meshchaninov Defender 0 0 0 31 18 58.06% 0 1 43 6.26
1 Denis Adamov Thủ môn 0 0 0 5 1 20% 0 0 9 5.46
20 Igor Yurganov Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 3 36 6.36
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 2 1 16 6.05
4 Moussa Sissako Trung vệ 0 0 0 13 7 53.85% 0 2 19 6.27
10 Vladislav Sarveli Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 5.83
17 Artem Makarchuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 13 59.09% 2 0 42 6.14
8 Kirill Kravtsov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 25 56.82% 1 5 72 6.41
19 Timofey Shipunov Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ