Vòng 22
18:00 ngày 31/03/2024
Fakel
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Gazovik Orenburg
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.19
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.67
O 1
1.05
U 1
0.77

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Ilnur Alshin match yellow.png
4'
29'
match yellow.png Yaroslav Mikhailov
Evgeni Markov Goal cancelled match var
48'
Ruslan Magal match yellow.png
49'
Roman Akbashev
Ra sân: Maksim Maksimov
match change
63'
74'
match change Jimmy Marin
Ra sân: Braian Mansilla
74'
match change Ivan Basic
Ra sân: Yaroslav Mikhailov
Nichita Motpan
Ra sân: Ruslan Magal
match change
79'
84'
match change Mohammad Ghorbani
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
84'
match change Vladimir Obukhov
Ra sân: Jordhy Thompson
Abdulla Bagamaev
Ra sân: Ilnur Alshin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
6
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
22
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
239
 
Số đường chuyền
 
337
64%
 
Chuyền chính xác
 
74%
19
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
52
 
Đánh đầu
 
42
20
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
20
2
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
19
19
 
Cản phá thành công
 
20
0
 
Thử thách
 
5
54
 
Pha tấn công
 
46
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nichita Motpan
7
Roman Akbashev
8
Abdulla Bagamaev
35
Vyacheslav Dorovskikh
1
Vitaly Gudiev
92
Sergei Bryzgalov
22
Igor Yurganov
77
Luka Bagatelia
5
Thabo Cele
13
Ihor Kalinin
64
Andrey Ivlev
Fakel Fakel 4-1-4-1
4-4-2 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
31
Belenov
88
Masterno...
47
Bozhin
72
Senhadji
2
Cherov
23
Yakimov
28
Magal
33
Kvekvesk...
20
Markov
10
Alshin
9
Maksimov
99
Sysuev
6
Adamov
22
Perez
4
Khotulev
5
Goglichi...
16
Thompson
21
Florenti...
14
Mikhailo...
9
Mansilla
10
Vorobyev
23
Vera

Substitutes

8
Ivan Basic
80
Jimmy Marin
13
Vladimir Obukhov
66
Mohammad Ghorbani
15
Renato Gojkovic
19
Justin Raul Cuero Palacio
90
Alexei Kenyakin
87
Danila Prokhin
2
Vladimir Poluyakhtov
12
Andrei Sergeyevich Malykh
81
Maksim Sidorov
47
Timofey Martynov
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Nichita Motpan 11
Roman Akbashev 7
Abdulla Bagamaev 8
Vyacheslav Dorovskikh 35
Vitaly Gudiev 1
Sergei Bryzgalov 92
Igor Yurganov 22
Luka Bagatelia 77
Thabo Cele 5
Ihor Kalinin 13
Andrey Ivlev 64
Fakel Gazovik Orenburg
8 Ivan Basic
80 Jimmy Marin
13 Vladimir Obukhov
66 Mohammad Ghorbani
15 Renato Gojkovic
19 Justin Raul Cuero Palacio
90 Alexei Kenyakin
87 Danila Prokhin
2 Vladimir Poluyakhtov
12 Andrei Sergeyevich Malykh
81 Maksim Sidorov
47 Timofey Martynov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
41.33% Kiểm soát bóng 49.67%
17.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 5.6
2.8 Thẻ vàng 2
1.5 Sút trúng cầu môn 4.8
29.1% Kiểm soát bóng 44.6%
11.9 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (31trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
6
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
0
2
4
HT-B/FT-B
1
3
4
0

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 33 6.86
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 17 77.27% 1 3 35 6.9
47 Sergey Bozhin Trung vệ 0 0 1 25 18 72% 1 0 37 6.95
9 Maksim Maksimov Tiền đạo cắm 1 1 0 10 5 50% 0 3 18 6.38
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 3 0 0 15 9 60% 0 4 44 6.23
10 Ilnur Alshin Cánh phải 2 0 0 25 15 60% 8 1 45 6.14
7 Roman Akbashev Tiền vệ công 1 0 0 5 4 80% 2 0 15 6.16
72 Rayan Senhadji Forward 2 0 0 21 9 42.86% 1 3 33 6.73
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 9 45% 3 2 41 6.86
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 3 0 3 13 9 69.23% 6 1 33 6.68
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 23 19 82.61% 0 2 35 6.5
88 Vladislav Masternoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 46 6.53
11 Nichita Motpan Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 1 7 6.19
8 Abdulla Bagamaev 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.01

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vladimir Obukhov Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 2 3 6.21
9 Braian Mansilla Cánh trái 2 2 1 19 11 57.89% 2 3 29 6.79
23 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 1 0 1 27 20 74.07% 2 1 42 6.62
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 1 0 0 14 12 85.71% 2 1 29 6.24
5 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 20 83.33% 3 0 46 6.57
80 Jimmy Marin Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 5.98
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 2 41 7.05
6 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 20 83.33% 1 3 46 6.62
21 Gabriel Florentin Tiền vệ công 1 0 1 53 44 83.02% 5 3 79 7.88
22 Matias Perez Trung vệ 0 0 1 39 29 74.36% 0 3 56 7.65
4 Danila Khotulev Trung vệ 0 0 0 40 28 70% 0 6 53 7.29
8 Ivan Basic Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 1 0 9 6.21
16 Jordhy Thompson Cánh trái 5 0 0 20 14 70% 1 0 39 6.77
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 0 0 1 30 21 70% 0 2 40 6.61
66 Mohammad Ghorbani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ