Vòng 14
20:30 ngày 22/10/2022
Fakel 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Rostov FK
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.11
O 2.75
0.92
U 2.75
0.96
1
3.05
X
3.70
2
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Rostov FK Rostov FK
Khyzyr Appaev match yellow.png
7'
Oleg Dmitriev Card changed match var
44'
Oleg Dmitriev match red
45'
46'
match change Viktor Melekhin
Ra sân: Kirill Shchetinin
Vasili Cherov
Ra sân: Maksim Maksimov
match change
46'
50'
match goal 0 - 1 Danil Glebov
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
Roman Akbashev match yellow.png
60'
69'
match change Denis Terentjev
Ra sân: Danila Prokhin
Daniil Chernyakov
Ra sân: Vladislav Masternoy
match change
70'
Georgi Gongadze
Ra sân: Roman Akbashev
match change
73'
Ruslan Magal
Ra sân: Ilnur Alshin
match change
83'
85'
match change Egor Golenkov
Ra sân: Dmitry Poloz
90'
match yellow.png Evgeny Chernov
Georgi Gongadze match yellow.png
90'
Georgi Gongadze 1 - 1 match pen
90'
90'
match change Andrey Langovich
Ra sân: Roman Tugarev
Ruslan Magal Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Rostov FK Rostov FK
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
300
 
Số đường chuyền
 
335
65%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
35
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
4
4
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
18
8
 
Cản phá thành công
 
4
6
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Vasili Cherov
92
Sergei Bryzgalov
93
Aleksey Gorodovoy
25
Mikhail Smirnov
28
Ruslan Magal
21
Georgi Gongadze
78
Daniil Chernyakov
56
Matvey Ivakhnov
4
Aslan Dashayev
8
Alikhan Shavaev
Fakel Fakel 3-4-1-2
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
1
Svinov
5
Shlyakov
15
Suslov
85
Morozov
10
Alshin
33
Kvekvesk...
34
Dmitriev
88
Masterno...
7
Akbashev
14
Appaev
9
Maksimov
30
Pesyakov
45
Silyanov
18
Prokhin
55
Osipenko
28
Chernov
88
Shchetin...
15
Glebov
47
Utkin
23
Tugarev
27
Komliche...
7
Poloz

Substitutes

94
Marat Kovalkov
77
Stepan Melnikov
71
Nikolay Poyarkov
92
Viktor Melekhin
78
Mikhail Culaya
5
Denis Terentjev
87
Andrey Langovich
62
Ivan Komarov
29
Aleksandr Mukhin
69
Egor Golenkov
58
Daniel Shantaliy
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Vasili Cherov 2
Sergei Bryzgalov 92
Aleksey Gorodovoy 93
Mikhail Smirnov 25
Ruslan Magal 28
Georgi Gongadze 21
Daniil Chernyakov 78
Matvey Ivakhnov 56
Aslan Dashayev 4
Alikhan Shavaev 8
Fakel Rostov FK
94 Marat Kovalkov
77 Stepan Melnikov
71 Nikolay Poyarkov
92 Viktor Melekhin
78 Mikhail Culaya
5 Denis Terentjev
87 Andrey Langovich
62 Ivan Komarov
29 Aleksandr Mukhin
69 Egor Golenkov
58 Daniel Shantaliy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 7.67
3 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 4
41.33% Kiểm soát bóng 50%
17.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 4.7
2.8 Thẻ vàng 2.5
1.5 Sút trúng cầu môn 4.9
29.1% Kiểm soát bóng 45.7%
11.9 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (31trận)
Chủ Khách
Rostov FK (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
6
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
5
0
1
2
HT-B/FT-B
1
3
1
1