Fakel 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Rostov FK
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.11
1.11
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.96
0.96
1
3.05
3.05
X
3.70
3.70
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.16
1.16
O
1
0.77
0.77
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Fakel
Phút
Rostov FK
Khyzyr Appaev
7'
Oleg Dmitriev Card changed
44'
Oleg Dmitriev
45'
46'
Viktor Melekhin
Ra sân: Kirill Shchetinin
Ra sân: Kirill Shchetinin
Vasili Cherov
Ra sân: Maksim Maksimov
Ra sân: Maksim Maksimov
46'
50'
0 - 1 Danil Glebov
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
Roman Akbashev
60'
69'
Denis Terentjev
Ra sân: Danila Prokhin
Ra sân: Danila Prokhin
Daniil Chernyakov
Ra sân: Vladislav Masternoy
Ra sân: Vladislav Masternoy
70'
Georgi Gongadze
Ra sân: Roman Akbashev
Ra sân: Roman Akbashev
73'
Ruslan Magal
Ra sân: Ilnur Alshin
Ra sân: Ilnur Alshin
83'
85'
Egor Golenkov
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
90'
Evgeny Chernov
Georgi Gongadze
90'
Georgi Gongadze 1 - 1
90'
90'
Andrey Langovich
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
Ruslan Magal Penalty awarded
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fakel
Rostov FK
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
16
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
2
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
300
Số đường chuyền
335
65%
Chuyền chính xác
70%
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
35
Đánh đầu
35
16
Đánh đầu thành công
19
5
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
4
4
Đánh chặn
4
19
Ném biên
18
8
Cản phá thành công
4
6
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Fakel
3-4-1-2
4-3-3
Rostov FK
1
Svinov
5
Shlyakov
15
Suslov
85
Morozov
10
Alshin
33
Kvekvesk...
34
Dmitriev
88
Masterno...
7
Akbashev
14
Appaev
9
Maksimov
30
Pesyakov
45
Silyanov
18
Prokhin
55
Osipenko
28
Chernov
88
Shchetin...
15
Glebov
47
Utkin
23
Tugarev
27
Komliche...
7
Poloz
Đội hình dự bị
Fakel
Vasili Cherov
2
Sergei Bryzgalov
92
Aleksey Gorodovoy
93
Mikhail Smirnov
25
Ruslan Magal
28
Georgi Gongadze
21
Daniil Chernyakov
78
Matvey Ivakhnov
56
Aslan Dashayev
4
Alikhan Shavaev
8
Rostov FK
94
Marat Kovalkov
77
Stepan Melnikov
71
Nikolay Poyarkov
92
Viktor Melekhin
78
Mikhail Culaya
5
Denis Terentjev
87
Andrey Langovich
62
Ivan Komarov
29
Aleksandr Mukhin
69
Egor Golenkov
58
Daniel Shantaliy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
7.67
3
Thẻ vàng
2.67
1.67
Sút trúng cầu môn
4
41.33%
Kiểm soát bóng
50%
17.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1.2
3.5
Phạt góc
4.7
2.8
Thẻ vàng
2.5
1.5
Sút trúng cầu môn
4.9
29.1%
Kiểm soát bóng
45.7%
11.9
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fakel (31trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
6
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
5
0
1
2
HT-B/FT-B
1
3
1
1