Vòng 24
20:45 ngày 14/04/2024
Fakel
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Rostov FK
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.97
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
2.55
X
3.15
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.97
O 0.75
0.72
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Rostov FK Rostov FK
Ihor Kalinin match yellow.png
6'
Nichita Motpan match yellow.png
7'
23'
match yellow.png Khoren Bayramyan
Irakli Kvekveskiri match yellow.png
48'
52'
match yellow.png Oumar Sako
Ilnur Alshin match yellow.png
60'
Roman Akbashev
Ra sân: Ilnur Alshin
match change
64'
68'
match change Daniil Utkin
Ra sân: Khoren Bayramyan
68'
match change Nikolay Komlichenko
Ra sân: Mohammad Mohebi
83'
match goal 0 - 1 Ronaldo Cesar Soares dos Santos
Kiến tạo: Egor Golenkov
Abdulla Bagamaev
Ra sân: Ruslan Magal
match change
86'
Maksim Maksimov
Ra sân: Evgeni Markov
match change
87'
88'
match change Andrey Langovich
Ra sân: Egor Golenkov
Sergei Bryzgalov
Ra sân: Rayan Senhadji
match change
90'
90'
match change Viktor Melekhin
Ra sân: Ronaldo Cesar Soares dos Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Rostov FK Rostov FK
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
19
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
262
 
Số đường chuyền
 
377
51%
 
Chuyền chính xác
 
61%
23
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
64
 
Đánh đầu
 
84
30
 
Đánh đầu thành công
 
44
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
4
34
 
Ném biên
 
31
9
 
Cản phá thành công
 
11
1
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
62
 
Pha tấn công
 
53
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Maksim Maksimov
92
Sergei Bryzgalov
7
Roman Akbashev
8
Abdulla Bagamaev
88
Vladislav Masternoy
35
Vyacheslav Dorovskikh
1
Vitaly Gudiev
15
Kirill Suslov
77
Luka Bagatelia
5
Thabo Cele
64
Andrey Ivlev
Fakel Fakel 4-4-2
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
31
Belenov
13
Kalinin
22
Yurganov
72
Senhadji
2
Cherov
28
Magal
33
Kvekvesk...
11
Motpan
10
Alshin
14
Appaev
20
Markov
30
Pesyakov
40
Vakhania
3
Sako
55
Osipenko
28
Chernov
19
Bayramya...
15
Glebov
88
Shchetin...
7
Santos
69
Golenkov
9
Mohebi

Substitutes

27
Nikolay Komlichenko
47
Daniil Utkin
87
Andrey Langovich
4
Viktor Melekhin
60
Kirill Stolbov
5
Denis Terentjev
1
Nikita Medvedev
62
Ivan Komarov
34
Eyad El Askalany
51
Aleksey Koltakov
58
Daniel Shantaliy
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Maksim Maksimov 9
Sergei Bryzgalov 92
Roman Akbashev 7
Abdulla Bagamaev 8
Vladislav Masternoy 88
Vyacheslav Dorovskikh 35
Vitaly Gudiev 1
Kirill Suslov 15
Luka Bagatelia 77
Thabo Cele 5
Andrey Ivlev 64
Fakel Rostov FK
27 Nikolay Komlichenko
47 Daniil Utkin
87 Andrey Langovich
4 Viktor Melekhin
60 Kirill Stolbov
5 Denis Terentjev
1 Nikita Medvedev
62 Ivan Komarov
34 Eyad El Askalany
51 Aleksey Koltakov
58 Daniel Shantaliy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4
37% Kiểm soát bóng 55.33%
13.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.3
3.2 Phạt góc 5.3
3.1 Thẻ vàng 2.5
1.6 Sút trúng cầu môn 5.2
31.8% Kiểm soát bóng 46.9%
12.9 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (32trận)
Chủ Khách
Rostov FK (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
6
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
5
0
1
2
HT-B/FT-B
1
3
2
1

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 0 36 6.15
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 15 8 53.33% 0 0 21 5.84
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 1 0 1 14 6 42.86% 0 4 20 6.4
92 Sergei Bryzgalov Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
9 Maksim Maksimov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 10 32.26% 1 5 65 6.45
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 1 0 2 18 5 27.78% 0 6 42 6.53
10 Ilnur Alshin Cánh phải 0 0 0 9 3 33.33% 2 0 15 5.88
7 Roman Akbashev Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 1 12 6
72 Rayan Senhadji Forward 0 0 0 32 24 75% 0 4 36 6.33
22 Igor Yurganov Trung vệ 0 0 0 29 11 37.93% 0 4 41 6.39
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 0 1 44 6.07
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 5 0 24 5.88
11 Nichita Motpan Tiền vệ công 2 1 1 31 23 74.19% 0 2 50 6.43
8 Abdulla Bagamaev 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 39 6.64
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 0 0 2 29 21 72.41% 0 0 36 6.32
28 Evgeny Chernov Hậu vệ cánh trái 3 0 1 22 13 59.09% 3 2 47 6.73
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 1 1 0 10 4 40% 0 2 12 6.38
55 Maksim Osipenko Trung vệ 1 0 0 62 43 69.35% 0 8 82 8.02
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 0 0 3 23 9 39.13% 0 10 32 7.67
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 26 70.27% 1 1 43 6.08
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 8 6.39
9 Mohammad Mohebi Cánh phải 2 1 1 16 9 56.25% 3 2 33 6.91
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.07
3 Oumar Sako Trung vệ 0 0 0 43 22 51.16% 0 11 54 7.36
4 Viktor Melekhin Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
88 Kirill Shchetinin Tiền vệ công 2 0 2 28 17 60.71% 3 1 45 7.18
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 13 44.83% 2 4 58 6.85
7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos Forward 3 1 1 16 13 81.25% 0 1 31 7.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ