Vòng 28
20:30 ngày 12/05/2024
Fakel
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.03
O 2
0.74
U 2
0.95
1
2.31
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
12'
match yellow.png Ilya Ishkov
46'
match change Alexey Ionov
Ra sân: Ilya Ishkov
62'
match change Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Danijel Miskic
Rayan Senhadji match yellow.png
66'
Maksim Maksimov
Ra sân: Roman Akbashev
match change
72'
Nichita Motpan
Ra sân: Evgeni Markov
match change
72'
75'
match change Yury Gazinskiy
Ra sân: Ibrahima Cisse
84'
match yellow.png Eric Cosmin Bicfalvi
Kirill Suslov
Ra sân: Rayan Senhadji
match change
90'
90'
match change Guilherme Schettine
Ra sân: Aleksey Kashtanov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
283
 
Số đường chuyền
 
363
60%
 
Chuyền chính xác
 
60%
11
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
68
 
Đánh đầu
 
62
32
 
Đánh đầu thành công
 
33
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
2
42
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
20
18
 
Thử thách
 
14
56
 
Pha tấn công
 
53
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nichita Motpan
9
Maksim Maksimov
15
Kirill Suslov
77
Luka Bagatelia
28
Ruslan Magal
88
Vladislav Masternoy
35
Vyacheslav Dorovskikh
92
Sergei Bryzgalov
71
Nikolay Poyarkov
1
Vitaly Gudiev
5
Thabo Cele
8
Abdulla Bagamaev
Fakel Fakel 5-3-2
4-3-3 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
31
Belenov
13
Kalinin
22
Yurganov
47
Bozhin
72
Senhadji
10
Alshin
7
Akbashev
33
Kvekvesk...
23
Yakimov
14
Appaev
20
Markov
1
Pomazun
15
Kulakov
2
Begic
4
Ayyet
16
Goncalve...
8
Miskic
44
Cisse
5
Egoryche...
97
Ishkov
79
Kashtano...
21
Dmitriev

Substitutes

9
Guilherme Schettine
10
Eric Cosmin Bicfalvi
18
Yury Gazinskiy
11
Alexey Ionov
24
Igor Egor Filipenko
80
Artem Kontsevoy
3
Valeriy Bocherov
20
Rai Vloet
25
Christian Neiva Afonso Kiki
71
Aleksey Mamin
22
Mingiyan Beveev
55
Timur Ayupov
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Nichita Motpan 11
Maksim Maksimov 9
Kirill Suslov 15
Luka Bagatelia 77
Ruslan Magal 28
Vladislav Masternoy 88
Vyacheslav Dorovskikh 35
Sergei Bryzgalov 92
Nikolay Poyarkov 71
Vitaly Gudiev 1
Thabo Cele 5
Abdulla Bagamaev 8
Fakel Ural Sverdlovsk Oblast
9 Guilherme Schettine
10 Eric Cosmin Bicfalvi
18 Yury Gazinskiy
11 Alexey Ionov
24 Igor Egor Filipenko
80 Artem Kontsevoy
3 Valeriy Bocherov
20 Rai Vloet
25 Christian Neiva Afonso Kiki
71 Aleksey Mamin
22 Mingiyan Beveev
55 Timur Ayupov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 6.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 55.67%
10.33 Phạm lỗi 10.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 6.2
2.1 Sút trúng cầu môn 3.3
42% Kiểm soát bóng 44.9%
14 Phạm lỗi 10.4
2.3 Thẻ vàng 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (35trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
5
6
HT-H/FT-T
2
3
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
5
4
5
3
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
0
3
1
HT-B/FT-B
1
3
3
1

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 18 7 38.89% 0 0 20 6.49
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 43 25 58.14% 0 5 64 7.48
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 0 0 0 16 10 62.5% 0 2 23 6.07
47 Sergey Bozhin Trung vệ 1 0 0 32 24 75% 0 5 40 6.69
15 Kirill Suslov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
9 Maksim Maksimov Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 1 2 9 6.23
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 10 43.48% 8 1 69 6.88
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 0 0 0 14 9 64.29% 0 2 30 5.79
10 Ilnur Alshin Cánh phải 1 0 0 22 10 45.45% 6 0 51 6.49
7 Roman Akbashev Tiền vệ công 0 0 3 17 13 76.47% 11 0 39 6.97
72 Rayan Senhadji Forward 1 0 0 36 22 61.11% 1 4 57 7.02
22 Igor Yurganov Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 1 7 48 7.73
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 15 57.69% 2 4 53 7.16
11 Nichita Motpan Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.16

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 2 1 18 6.14
10 Eric Cosmin Bicfalvi Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 5.85
44 Ibrahima Cisse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 22 68.75% 1 2 45 7.05
15 Denys Kulakov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 23 56.1% 3 1 69 6.81
18 Yury Gazinskiy Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.09
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 29 6.93
8 Danijel Miskic Tiền vệ trụ 0 0 0 29 22 75.86% 0 3 35 6.62
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 1 9 59 8.11
2 Silvije Begic Trung vệ 0 0 0 38 25 65.79% 0 5 62 7.68
5 Andrey Egorychev Tiền vệ trụ 2 0 0 23 12 52.17% 0 3 40 6.5
79 Aleksey Kashtanov Tiền đạo cắm 3 0 1 30 15 50% 0 3 44 6.12
16 Italo Fernandes Assis Goncalves Trung vệ 0 0 0 40 18 45% 2 1 61 7.11
97 Ilya Ishkov 2 1 0 10 7 70% 1 0 21 6.06
21 Igor Dmitriev Cánh trái 0 0 1 19 12 63.16% 2 2 36 7.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ