Vòng Round 3
01:00 ngày 08/01/2024
FC Cartagena 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Valencia

90phút [1-1], 120phút [1-2]

Địa điểm: Municipal Cartagonova
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.89
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
3.10
X
3.25
2
2.14
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.66
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

FC Cartagena FC Cartagena
Phút
Valencia Valencia
Alfredo Ortuno 1 - 0
Kiến tạo: Damian Musto
match goal
4'
Tomas Alarcon match yellow.png
40'
40'
match yellow.png Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Luis Munoz match yellow.png
43'
Jose Manuel Fontan Mondragon match yellow.png
45'
Ivan Calero match red
45'
Damian Musto match yellow.png
47'
58'
match yellow.png Cenk ozkacar
73'
match goal 1 - 1 Sergi Canos
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
106'
match goal 1 - 2 Jose Luis Gaya Pena
Kiến tạo: Cenk ozkacar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cartagena FC Cartagena
Valencia Valencia
1
 
Phạt góc
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
13
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
9
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
2
4
 
Corners (Overtime)
 
0
122
 
Pha tấn công
 
160
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
44% Kiểm soát bóng 44.33%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 3.1
1.9 Thẻ vàng 1.4
2.8 Sút trúng cầu môn 3.6
43.7% Kiểm soát bóng 44.1%
9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cartagena (40trận)
Chủ Khách
Valencia (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
4
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
0
5
4
1
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
4
HT-B/FT-B
7
2
4
3