Vòng 4
06:40 ngày 28/04/2024
FC Cincinnati
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Colorado Rapids
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.73
X
3.75
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cincinnati FC Cincinnati
Colorado Rapids Colorado Rapids
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
0
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
121
 
Số đường chuyền
 
67
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
3
 
Đánh đầu
 
3
2
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
1
 
Rê bóng thành công
 
3
6
 
Ném biên
 
1
1
 
Thử thách
 
5
20
 
Pha tấn công
 
18
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Bret Halsey
27
Yamil Asad
14
Kipp Keller
26
Malik Pinto
9
Aaron Boupendza
36
Evan Michael Louro
2
Alvas Powell
34
London Aghedo
22
Gerardo Valenzuela
FC Cincinnati FC Cincinnati 3-4-1-2
4-2-3-1 Colorado Rapids Colorado Rapids
1
Kann
32
Murphy
21
Miazga
12
Robinson
23
Orellano
20
Bucha
5
Nwobodo
91
Yedlin
10
Acosta
7
Kubo
11
Baird
95
Steffen
2
Rosenber...
64
Bombito
5
Maxso
3
Vines
18
Larraz
23
Bassett
14
Harris
10
Mihailov...
91
Cabral
9
Leal

Substitutes

11
Omir Fernandez
77
Darren Yapi
27
Kimani Stewart Baynes
41
Ethan Bandre
34
Michael Edwards
22
Sebastian Anderson
99
Jackson Travis
8
Lamine Diack
24
Wayne Frederick
Đội hình dự bị
FC Cincinnati FC Cincinnati
Bret Halsey 15
Yamil Asad 27
Kipp Keller 14
Malik Pinto 26
Aaron Boupendza 9
Evan Michael Louro 36
Alvas Powell 2
London Aghedo 34
Gerardo Valenzuela 22
FC Cincinnati Colorado Rapids
11 Omir Fernandez
77 Darren Yapi
27 Kimani Stewart Baynes
41 Ethan Bandre
34 Michael Edwards
22 Sebastian Anderson
99 Jackson Travis
8 Lamine Diack
24 Wayne Frederick

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
0.33 Phạt góc 4
0.33 Sút trúng cầu môn 2.33
49.33% Kiểm soát bóng 40.33%
1 Phạm lỗi 6
0.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.5
1.9 Phạt góc 3.7
2.7 Sút trúng cầu môn 3.4
48.7% Kiểm soát bóng 48.9%
5.6 Phạm lỗi 10.2
1.2 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cincinnati (18trận)
Chủ Khách
Colorado Rapids (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
1
1
0
3

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Yuya Kubo Tiền vệ công 6 3 0 16 15 93.75% 0 0 32 7
91 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.6
1 Alec Kann Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.6
21 Matthew Miazga Trung vệ 2 0 0 69 61 88.41% 0 5 83 7.3
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 2 1 8 41 32 78.05% 5 0 64 8.6
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 3 50 6.9
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 29 87.88% 0 1 43 6.7
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 3 1 0 52 49 94.23% 0 0 60 7.1
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 3 1 1 14 10 71.43% 0 0 23 7.4
23 Lucas Orellano Cánh phải 2 0 5 43 33 76.74% 7 0 66 8.1
15 Bret Halsey Hậu vệ cánh phải 1 1 3 30 26 86.67% 0 0 39 7.3
32 Ian Murphy Trung vệ 0 0 0 59 58 98.31% 0 2 67 7

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.4
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 29 78.38% 0 0 53 6.7
95 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 40 7.1
10 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 1 0 4 25 19 76% 7 0 41 7.2
23 Cole Bassett Tiền vệ công 2 0 1 37 29 78.38% 0 1 50 7
91 Kevin Cabral Cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 23 6.6
3 Sam Vines Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 29 85.29% 1 0 48 6.8
9 Rafael Navarro Leal Tiền đạo cắm 3 2 0 17 11 64.71% 2 3 30 6.9
14 Calvin Harris Cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 22 6.5
18 Oliver Larraz Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 33 6.7
64 Moise Bombito Trung vệ 1 1 0 22 18 81.82% 0 2 34 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ