Vòng 3
06:40 ngày 24/03/2024
FC Cincinnati
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
New York City FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
1.70
X
3.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

FC Cincinnati FC Cincinnati
Phút
New York City FC New York City FC
Kipp Keller 1 - 0
Kiến tạo: Luciano Federico Acosta
match goal
15'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cincinnati FC Cincinnati
New York City FC New York City FC
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
0
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
1
 
Sút Phạt
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
83
 
Số đường chuyền
 
111
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
1
 
Phạm lỗi
 
1
4
 
Đánh đầu
 
2
1
 
Đánh đầu thành công
 
2
0
 
Cứu thua
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
1
5
 
Ném biên
 
2
3
 
Cản phá thành công
 
1
3
 
Thử thách
 
1
8
 
Pha tấn công
 
20
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Nick Hagglund
17
Sergi Santos
26
Malik Pinto
22
Gerardo Valenzuela
36
Evan Michael Louro
2
Alvas Powell
37
Stiven Jimenez
15
Bret Halsey
29
Arquimides Ordonez
FC Cincinnati FC Cincinnati 3-4-1-2
3-4-3 New York City FC New York City FC
18
Celentan...
32
Murphy
21
Miazga
14
Keller
23
Orellano
20
Bucha
7
Kubo
91
Yedlin
10
Acosta
9
Boupendz...
11
Baird
49
Freese
12
Tanasije...
13
Bueno
5
Risa
21
Jasson
8
Perea
6
Sands
22
OToole
11
Fernande...
10
Rodrigue...
17
Wolf

Substitutes

80
Justin Haak
16
Alonso Martinez
88
Malachi Jones
26
Agustin Ojeda
1
Luis Barraza
38
Andrew Baiera
2
Rio Hope-Gund
29
Maximo Carrizo
99
Jacob Arroyave
Đội hình dự bị
FC Cincinnati FC Cincinnati
Nick Hagglund 4
Sergi Santos 17
Malik Pinto 26
Gerardo Valenzuela 22
Evan Michael Louro 36
Alvas Powell 2
Stiven Jimenez 37
Bret Halsey 15
Arquimides Ordonez 29
FC Cincinnati New York City FC
80 Justin Haak
16 Alonso Martinez
88 Malachi Jones
26 Agustin Ojeda
1 Luis Barraza
38 Andrew Baiera
2 Rio Hope-Gund
29 Maximo Carrizo
99 Jacob Arroyave

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
0.33 Phạt góc 2
0.67 Sút trúng cầu môn 1
41.33% Kiểm soát bóng 60.33%
1.33 Phạm lỗi 2.33
0.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1
2.8 Phạt góc 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 1.4
47.2% Kiểm soát bóng 51%
6.8 Phạm lỗi 6.7
1.5 Thẻ vàng 0.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cincinnati (17trận)
Chủ Khách
New York City FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Yuya Kubo Tiền vệ công 1 0 1 28 27 96.43% 0 0 44 7.1
91 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 33 89.19% 1 1 57 7.1
21 Matthew Miazga Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 3 59 7.1
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 2 1 0 32 22 68.75% 4 0 54 7.7
9 Aaron Boupendza Tiền đạo cắm 1 1 1 17 11 64.71% 0 2 27 6.6
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 1 0 0 40 37 92.5% 1 1 55 7.2
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 1 0 2 11 9 81.82% 0 0 24 7
23 Lucas Orellano Cánh phải 1 1 3 32 25 78.13% 3 2 53 7.2
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 39 7.1
32 Ian Murphy Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 0 53 6.5
14 Kipp Keller Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 1 1 53 6.6

New York City FC New York City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Thiago Martins Bueno Trung vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 1 56 6.7
17 Hannes Wolf Cánh trái 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 39 6.5
5 Birk Risa Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 35 6.7
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 50 81.97% 0 2 73 7.1
12 Strahinja Tanasijevic Trung vệ 0 0 0 40 29 72.5% 0 0 48 6.2
8 Andres Perea Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 34 82.93% 0 0 48 6.8
49 Matt Freese Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 26 6.5
80 Justin Haak Tiền vệ trụ 1 1 0 10 9 90% 0 2 15 6.9
10 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 2 1 0 37 31 83.78% 4 0 58 6.2
21 Andres Jasson Cánh trái 0 0 0 19 19 100% 0 1 36 7.2
22 Kevin OToole Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 50 6.5
11 Julian Fernandez Cánh phải 1 0 1 28 23 82.14% 3 0 45 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ