Vòng 4
07:40 ngày 28/04/2024
FC Dallas
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Houston Dynamo 1
Địa điểm: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.45
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

FC Dallas FC Dallas
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
5'
match red Griffin Dorsey
Petar Musa match yellow.png
17'
19'
match change Daniel Steres
Ra sân: Latif Blessing
Asier Illarramendi match yellow.png
42'
46'
match change Brad Smith
Ra sân: Amine Bassi
Bernard Kamungo
Ra sân: Marco Farfan
match change
46'
Petar Musa 1 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Twumasi
match goal
55'
62'
match yellow.png Micael dos Santos Silva
67'
match change Hector Miguel Herrera Lopez
Ra sân: Franco Nicolas Escobar
Jesus Ferreira
Ra sân: Patrickson Delgado
match change
67'
Bernard Kamungo match yellow.png
73'
Sebastien Ibeagha 2 - 0
Kiến tạo: Sam Junqua
match goal
80'
Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Paul Arriola
match change
83'
84'
match change McKinze Gaines
Ra sân: Sebastian Kowalczyk
84'
match change Erik Sviatchenko
Ra sân: Micael dos Santos Silva
87'
match yellow.png McKinze Gaines
Carl Sainte
Ra sân: Asier Illarramendi
match change
90'
Logan Farrington
Ra sân: Petar Musa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Dallas FC Dallas
Houston Dynamo Houston Dynamo
9
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
21
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
470
 
Số đường chuyền
 
395
89%
 
Chuyền chính xác
 
82%
21
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
9
8
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
4
5
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
4
3
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
47
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Bernard Kamungo
10
Jesus Ferreira
16
Tsiki Ntsabeleng
12
Carl Sainte
23
Logan Farrington
1
Jimmy Maurer
3
Omar Gonzalez
11
Dante Sealy
31
Eugene Ansah
FC Dallas FC Dallas 3-4-2-1
4-2-3-1 Houston Dynamo Houston Dynamo
30
Paes
29
Junqua
17
Burgess
25
Ibeagha
4
Farfan
14
Illarram...
18
Fraser
22
Twumasi
6
Delgado
7
Arriola
9
Musa
12
Clark
25
Dorsey
4
Bartlow
31
Silva
2
Escobar
6
Artur
20
Carrasqu...
15
Blessing
8
Bassi
18
Aliyu
27
Kowalczy...

Substitutes

5
Daniel Steres
3
Brad Smith
16
Hector Miguel Herrera Lopez
28
Erik Sviatchenko
14
McKinze Gaines
13
Andrew Tarbell
22
Tate Schmitt
21
Jan Gregus
17
Gabriel Segal
Đội hình dự bị
FC Dallas FC Dallas
Bernard Kamungo 77
Jesus Ferreira 10
Tsiki Ntsabeleng 16
Carl Sainte 12
Logan Farrington 23
Jimmy Maurer 1
Omar Gonzalez 3
Dante Sealy 11
Eugene Ansah 31
FC Dallas Houston Dynamo
5 Daniel Steres
3 Brad Smith
16 Hector Miguel Herrera Lopez
28 Erik Sviatchenko
14 McKinze Gaines
13 Andrew Tarbell
22 Tate Schmitt
21 Jan Gregus
17 Gabriel Segal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
51% Kiểm soát bóng 51.33%
14.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 3.7
1.9 Thẻ vàng 2.4
4.8 Sút trúng cầu môn 3.9
50% Kiểm soát bóng 55.7%
12.3 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Dallas (15trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
1
0
1

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Asier Illarramendi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 23 88.46% 0 0 29 6.8
7 Paul Arriola Cánh phải 1 0 0 8 8 100% 1 0 13 6.6
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 2 1 33 6.7
30 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.5
4 Marco Farfan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 18 90% 2 0 32 6.9
18 Liam Fraser Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 17 16 94.12% 2 0 23 6.8
22 Emmanuel Twumasi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 20 6.5
9 Petar Musa Tiền đạo cắm 2 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.5
29 Sam Junqua Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 26 100% 1 0 30 6.7
17 Nkosi Burgess Trung vệ 0 0 1 25 22 88% 0 0 27 6.9
6 Patrickson Delgado Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 11 91.67% 2 1 19 7

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.6
5 Daniel Steres Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.7
2 Franco Nicolas Escobar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.5
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 22 6.7
15 Latif Blessing Tiền vệ công 0 0 0 4 0 0% 0 2 7 6.6
8 Amine Bassi Tiền vệ công 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 24 6.8
27 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 15 6.5
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 25 6.6
25 Griffin Dorsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 3
4 Ethan Bartlow Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.6
18 Ibrahim Aliyu Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.6
31 Micael dos Santos Silva Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 16 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ