Vòng 26
22:30 ngày 16/03/2024
FC Famalicao
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Estrela da Amadora
Địa điểm: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.91
X
3.30
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
61'
match yellow.png Kialonda Gaspar
Francisco Chiquinho
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
match change
64'
Florian Danho
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
match change
64'
66'
match yellow.png Regis Ndo
68'
match change Leonel Bucca
Ra sân: Regis Ndo
71'
match yellow.png Alexandre Ruben Lima
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Ra sân: Mirko Topic
match change
75'
76'
match change Hevertton
Ra sân: Alexandre Ruben Lima
76'
match change Nilton Varela Lopes
Ra sân: Eulanio Angelo Chipela Gomes
Gustavo Amaro Assuncao
Ra sân: Zaydou Youssouf
match change
81'
Theo Fonseca
Ra sân: Jose Luis Rodriguez
match change
81'
86'
match change Andre Luiz Ribeiro da Silva
Ra sân: Kikas
86'
match change Joeliton Lima Santos, Mansur
Ra sân: Kialonda Gaspar
Riccieli Eduardo da Silva Junior match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Hugo Miguel Almeida Costa Lopes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
9
20
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
307
 
Số đường chuyền
 
383
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
1
48
 
Đánh đầu
 
34
24
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
36
12
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
2
74
 
Pha tấn công
 
74
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Gustavo Amaro Assuncao
10
Francisco Chiquinho
21
Florian Danho
95
Theo Fonseca
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
18
Otso Liimatta
6
Tom Lacoux
1
Ivan Zlobin
32
Martin Aguirregabiria
FC Famalicao FC Famalicao 3-4-3
3-4-3 Estrela da Amadora Estrela da Amadora
31
Júnior
16
Haas
15
Junior
4
Mihaj
74
Moura
8
Topic
28
Youssouf
77
Moura,So...
11
Subiela
29
Cadiz
7
Rodrigue...
30
Oliveira
4
Gaspar
13
Lopes
3
Fonseca
31
Gomes
6
Genézio
22
Silva
28
Lima
7
Ndo
29
Kikas
8
Lima

Substitutes

26
Leonel Bucca
27
Hevertton
70
Joeliton Lima Santos, Mansur
75
Nilton Varela Lopes
10
Andre Luiz Ribeiro da Silva
5
Pedro Mendes
1
Antonio Filipe Norinho de Carvalho
21
Pedro Miguel Cunha Sa
80
Tashan Oakley-Boothe
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Gustavo Amaro Assuncao 12
Francisco Chiquinho 10
Florian Danho 21
Theo Fonseca 95
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa 20
Otso Liimatta 18
Tom Lacoux 6
Ivan Zlobin 1
Martin Aguirregabiria 32
FC Famalicao Estrela da Amadora
26 Leonel Bucca
27 Hevertton
70 Joeliton Lima Santos, Mansur
75 Nilton Varela Lopes
10 Andre Luiz Ribeiro da Silva
5 Pedro Mendes
1 Antonio Filipe Norinho de Carvalho
21 Pedro Miguel Cunha Sa
80 Tashan Oakley-Boothe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 4.33
39.67% Kiểm soát bóng 51.67%
12.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 6.2
3.1 Thẻ vàng 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 3.5
45.2% Kiểm soát bóng 47.4%
15.1 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (33trận)
Chủ Khách
Estrela da Amadora (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
4
HT-H/FT-T
2
5
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
2
5
HT-B/FT-H
1
4
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
3
3
5
0

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jhonder Leonel Cadiz Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 1 4 28 6.3
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 40 7.44
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 1 0 2 36 31 86.11% 0 0 51 6.99
7 Jose Luis Rodriguez Cánh trái 4 1 1 7 6 85.71% 8 1 29 6.57
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 2 20 16 80% 3 1 38 6.57
16 Justin de Haas Trung vệ 1 0 0 44 36 81.82% 0 2 57 7.08
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 3 36 6.73
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 1 26 6.73
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 2 31 6.94
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 1 1 2 18 13 72.22% 2 0 32 6.78
10 Francisco Chiquinho Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.01
77 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 2 0 2 23 16 69.57% 5 1 49 6.55
21 Florian Danho Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.01
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Hậu vệ cánh phải 2 1 0 34 29 85.29% 1 3 46 7.42
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 41 7.76
28 Alexandre Ruben Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 18 75% 6 1 48 6.19
31 Eulanio Angelo Chipela Gomes Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 20 74.07% 2 0 51 6.19
8 Leonardo Rodrigues Lima Cánh phải 0 0 1 11 7 63.64% 3 0 21 6.18
29 Kikas Tiền đạo cắm 1 0 3 8 5 62.5% 4 0 21 6.43
6 Aloísio Souza Genézio Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 34 82.93% 0 1 54 6.93
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 2 0 0 32 29 90.63% 0 1 37 6.43
75 Nilton Varela Lopes Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.04
26 Leonel Bucca 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.03
4 Kialonda Gaspar Trung vệ 0 0 0 66 49 74.24% 1 2 76 6.68
27 Hevertton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 1 2 6.12
7 Regis Ndo Cánh phải 3 1 0 26 19 73.08% 1 0 43 6.52
3 Diogo Fernandes Fonseca 0 0 0 54 42 77.78% 0 3 55 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ