0.95
0.95
1.03
0.85
1.91
3.30
4.20
1.06
0.82
0.78
1.11
Diễn biến chính
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
Ra sân: Regis Ndo
Ra sân: Mirko Topic
Ra sân: Alexandre Ruben Lima
Ra sân: Eulanio Angelo Chipela Gomes
Ra sân: Zaydou Youssouf
Ra sân: Jose Luis Rodriguez
Ra sân: Kikas
Ra sân: Kialonda Gaspar
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 4 | 28 | 6.3 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 40 | 7.44 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 51 | 6.99 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 8 | 1 | 29 | 6.57 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 3 | 1 | 38 | 6.57 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 57 | 7.08 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 3 | 36 | 6.73 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 26 | 6.73 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 31 | 6.94 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 32 | 6.78 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.01 | |
77 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 5 | 1 | 49 | 6.55 | |
21 | Florian Danho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Hugo Miguel Almeida Costa Lopes | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 3 | 46 | 7.42 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 41 | 7.76 | |
28 | Alexandre Ruben Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 6 | 1 | 48 | 6.19 | |
31 | Eulanio Angelo Chipela Gomes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 51 | 6.19 | |
8 | Leonardo Rodrigues Lima | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 0 | 21 | 6.18 | |
29 | Kikas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 8 | 5 | 62.5% | 4 | 0 | 21 | 6.43 | |
6 | Aloísio Souza Genézio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 54 | 6.93 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 37 | 6.43 | |
75 | Nilton Varela Lopes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
26 | Leonel Bucca | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | ||
4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 49 | 74.24% | 1 | 2 | 76 | 6.68 | |
27 | Hevertton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.12 | |
7 | Regis Ndo | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 43 | 6.52 | |
3 | Diogo Fernandes Fonseca | 0 | 0 | 0 | 54 | 42 | 77.78% | 0 | 3 | 55 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ