Vòng 1
19:15 ngày 28/04/2024
FC Hebar Pazardzhik
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Lokomotiv Sofia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.86
O 2.25
0.98
U 2.25
0.84
1
1.85
X
3.25
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Phút
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
10'
match goal 0 - 1 Steve Traore
Kiến tạo: Simeon Mechev
Lazar Marin match yellow.png
29'
Martin Mitkov Mihaylov match yellow.png
54'
61'
match yellow.png Steve Traore
74'
match yellow.png Simeon Mechev
79'
match yellow.png Antoni Ivanov
81'
match goal 0 - 2 Steve Traore
Kiến tạo: Ulrich Kevin Mayi
Bozhidar Penchev match yellow.png
82'
84'
match yellow.png Dime Dimov
Cheikh Diamanka match yellow.png
89'
Atanas Kabov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
17
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
89
 
Pha tấn công
 
84
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
3.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 50.67%
5.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
2.7 Bàn thua 2.1
4.3 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 2.6
3.6 Sút trúng cầu môn 3
46.3% Kiểm soát bóng 43%
8.2 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Hebar Pazardzhik (36trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Sofia (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
2
7
HT-H/FT-T
5
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
6
1
5
5