Vòng 5
22:59 ngày 29/03/2024
FC Kolkheti Poti 1
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
FC Telavi 1
Địa điểm: Fazisi Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.98
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.38
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.97
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
Phút
FC Telavi FC Telavi
35'
match yellow.png Piruzi Gabitashvili
Saba Zoidze match yellow.png
36'
37'
match goal 0 - 1 Eldar Parkinashvili
Demet Gvasalia 1 - 1
Kiến tạo: Giorgi Kharebava
match goal
43'
45'
match yellow.png Filip Lesniak
Kirill Klimov 2 - 1
Kiến tạo: Demet Gvasalia
match goal
66'
76'
match var Eldar Parkinashvili Goal Disallowed
80'
match yellow.pngmatch red Tornike Akhvlediani
80'
match yellow.png Tornike Akhvlediani
83'
match yellow.png Otar Gagnidze
Saba Piranishvili match yellow.png
86'
Kirill Klimov 3 - 1 match goal
90'
Giorgi Abuashvili match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
FC Telavi FC Telavi
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
1
 
Cứu thua
 
0
118
 
Pha tấn công
 
89
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 46%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.1
3 Phạt góc 3.9
2.4 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4.5
46.7% Kiểm soát bóng 48.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Kolkheti Poti (13trận)
Chủ Khách
FC Telavi (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
3
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
3
0
2
0