Vòng 18
23:45 ngày 10/12/2023
FC Krasnodar
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
CSKA Moscow
Địa điểm: Krasnodar Stadium
Thời tiết: Ít mây, -9℃~-8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.15
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

FC Krasnodar FC Krasnodar
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
Aleksandr Chernikov match yellow.png
37'
61'
match yellow.png Sasa Zdjelar
Nikita Krivtsov
Ra sân: Ilzat Akhmetov
match change
62'
Aleksandr Koksharov
Ra sân: Moses David Cobnan
match change
62'
Joao Pedro Fortes Bachiessa match yellow.png
75'
Kevin Pina
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
match change
90'
90'
match change Anton Zabolotnyi
Ra sân: Victor Mendez
Nikita Krivtsov match yellow.png
90'
Nikita Krivtsov 1 - 0
Kiến tạo: Eduard Spertsyan
match goal
90'
90'
match change Victor Alejandro Davila Zavala
Ra sân: Fedor Chalov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Krasnodar FC Krasnodar
CSKA Moscow CSKA Moscow
7
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
445
 
Số đường chuyền
 
418
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
39
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
7
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
1
13
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
58
 
Pha tấn công
 
66
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Kevin Pina
96
Aleksandr Koksharov
88
Nikita Krivtsov
42
Danila Gayvoronskiy
1
Stanislav Agkatsev
14
Mihajlo Banjac
34
Danil Golikov
20
Kady Iuri Borges Malinowski
22
Stanislav Puzanov
FC Krasnodar FC Krasnodar 5-3-2
3-4-2-1 CSKA Moscow CSKA Moscow
39
Safonov
11
Bachiess...
33
Harutyun...
4
Alonso
3
Tormena
82
Volkov
53
Cherniko...
10
Spertsya...
7
Akhmetov
40
Olusegun
90
Cobnan
35
Akinfeev
90
Lukin
4
Willyan
27
Barbosa
2
Oliveira
5
Zdjelar
88
Mendez
22
Gajic
10
Oblyakov
21
Fayzulla...
9
Chalov

Substitutes

7
Victor Alejandro Davila Zavala
91
Anton Zabolotnyi
14
Kirill Nababkin
20
Konstantin Kuchaev
86
Vladimir Shaykhutdinov
49
Vladislav Torop
68
Mikhail Ryadno
31
Matvey Kislyak
72
Nikita Ermakov
77
Ilya Agapov
17
Kirill Glebov
Đội hình dự bị
FC Krasnodar FC Krasnodar
Kevin Pina 6
Aleksandr Koksharov 96
Nikita Krivtsov 88
Danila Gayvoronskiy 42
Stanislav Agkatsev 1
Mihajlo Banjac 14
Danil Golikov 34
Kady Iuri Borges Malinowski 20
Stanislav Puzanov 22
FC Krasnodar CSKA Moscow
7 Victor Alejandro Davila Zavala
91 Anton Zabolotnyi
14 Kirill Nababkin
20 Konstantin Kuchaev
86 Vladimir Shaykhutdinov
49 Vladislav Torop
68 Mikhail Ryadno
31 Matvey Kislyak
72 Nikita Ermakov
77 Ilya Agapov
17 Kirill Glebov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
59% Kiểm soát bóng 53%
9 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 5.1
2.9 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 5.3
43.6% Kiểm soát bóng 48.8%
9.4 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Krasnodar (33trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
7
1
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
4
2
6
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
2
1
3

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Junior Alonso Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 0 27 6.47
7 Ilzat Akhmetov Tiền vệ công 1 0 0 10 9 90% 1 0 13 6.18
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 22 6.31
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 12 6.22
39 Matvei Safonov Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 21 6.66
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh trái 1 0 1 11 8 72.73% 0 1 17 6.64
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 0 0 0 14 14 100% 1 1 17 6.32
40 Olakunle Olusegun Cánh trái 1 1 1 6 5 83.33% 0 0 7 6.3
82 Sergey Volkov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.2
90 Moses David Cobnan Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 6 6.14
33 Georgiy Harutyunyan Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 25 6.39

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.45
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 6.44
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 28 6.17
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 1 1 1 10 10 100% 0 0 14 6.46
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 2 1 1 6 3 50% 0 1 9 6.57
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 6.37
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 13 6.27
4 Willyan Trung vệ 1 0 1 12 10 83.33% 0 1 15 6.67
2 Khellven Douglas Silva Oliveira Defender 0 0 1 10 5 50% 1 1 13 6.38
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh phải 2 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.99
90 Matvey Lukin Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 16 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ