Vòng 17
20:30 ngày 03/12/2023
FC Krasnodar
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Krasnodar Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, -7℃~-6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.93
O 2.5
0.80
U 2.5
0.80
1
1.52
X
3.70
2
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.16
+0.5
0.74
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

FC Krasnodar FC Krasnodar
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Georgiy Harutyunyan
Ra sân: Lucas Olaza
match change
15'
Olakunle Olusegun match yellow.png
24'
Eduard Spertsyan 1 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png Alexei Kenyakin
51'
match goal 1 - 1 Stepan Oganesyan
Kiến tạo: Lucas Gabriel Vera
56'
match yellow.png Matias Perez
Nikita Krivtsov
Ra sân: Mihajlo Banjac
match change
64'
Ilzat Akhmetov
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
match change
64'
69'
match change Emircan Gurluk
Ra sân: Braian Mansilla
Ilzat Akhmetov 2 - 1
Kiến tạo: Junior Alonso
match goal
76'
79'
match change Yaroslav Mikhailov
Ra sân: Kirill Kaplenko
79'
match change Yuri Kovalev
Ra sân: Stepan Oganesyan
79'
match change Justin Raul Cuero Palacio
Ra sân: Dmitry Vorobyev
Moses David Cobnan
Ra sân: Aleksandr Koksharov
match change
85'
85'
match change Arsen Adamov
Ra sân: Leo Goglichidze
Junior Alonso match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Krasnodar FC Krasnodar
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
452
 
Số đường chuyền
 
374
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
16
15
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
66
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Georgiy Harutyunyan
88
Nikita Krivtsov
7
Ilzat Akhmetov
90
Moses David Cobnan
6
Kevin Pina
42
Danila Gayvoronskiy
1
Stanislav Agkatsev
22
Stanislav Puzanov
34
Danil Golikov
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-2-3-1
4-3-3 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
39
Safonov
15
Olaza
4
Alonso
3
Tormena
82
Volkov
14
Banjac
53
Cherniko...
11
Bachiess...
10
Spertsya...
40
Olusegun
96
Koksharo...
90
Kenyakin
81
Sidorov
3
Sivakov
22
Perez
5
Goglichi...
8
Basic
55
Kaplenko
23
Vera
11
Oganesya...
10
Vorobyev
9
Mansilla

Substitutes

17
Yuri Kovalev
19
Justin Raul Cuero Palacio
14
Yaroslav Mikhailov
6
Arsen Adamov
7
Emircan Gurluk
80
Jimmy Marin
4
Danila Khotulev
38
Nikolai Titkov
2
Vladimir Poluyakhtov
95
Andrey Alexandrovich Khodanovich
61
Semen Stolbov
Đội hình dự bị
FC Krasnodar FC Krasnodar
Georgiy Harutyunyan 33
Nikita Krivtsov 88
Ilzat Akhmetov 7
Moses David Cobnan 90
Kevin Pina 6
Danila Gayvoronskiy 42
Stanislav Agkatsev 1
Stanislav Puzanov 22
Danil Golikov 34
FC Krasnodar Gazovik Orenburg
17 Yuri Kovalev
19 Justin Raul Cuero Palacio
14 Yaroslav Mikhailov
6 Arsen Adamov
7 Emircan Gurluk
80 Jimmy Marin
4 Danila Khotulev
38 Nikolai Titkov
2 Vladimir Poluyakhtov
95 Andrey Alexandrovich Khodanovich
61 Semen Stolbov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
59% Kiểm soát bóng 49.67%
9 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 5.6
2.9 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
43.6% Kiểm soát bóng 44.6%
9.4 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Krasnodar (33trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
6
HT-H/FT-T
3
1
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
4
HT-B/FT-B
1
2
4
0

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Junior Alonso Trung vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 2 36 6.66
15 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 10 6.31
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 1 40 6.43
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 21 84% 0 3 31 6.87
14 Mihajlo Banjac Tiền vệ trụ 0 0 3 29 24 82.76% 1 0 34 6.91
39 Matvei Safonov Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 6.86
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh trái 1 0 1 20 19 95% 2 0 32 6.58
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 3 2 0 22 18 81.82% 1 0 29 6.84
40 Olakunle Olusegun Cánh trái 1 1 0 20 14 70% 1 0 32 7.15
82 Sergey Volkov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 13 59.09% 2 1 35 6.92
96 Aleksandr Koksharov Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.12
33 Georgiy Harutyunyan Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 19 6.28

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Mikhail Sivakov Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 24 5.9
9 Braian Mansilla Cánh trái 2 0 1 13 11 84.62% 1 0 24 6.19
23 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 1 1 0 17 12 70.59% 0 0 21 5.89
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 0 0 2 9 6 66.67% 1 0 20 6.25
5 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 21 5.82
81 Maksim Sidorov Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 9 75% 2 0 21 6.07
55 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 34 6.37
90 Alexei Kenyakin 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 18 5.64
11 Stepan Oganesyan Cánh phải 1 1 0 4 1 25% 0 0 9 6
22 Matias Perez Trung vệ 1 0 0 22 16 72.73% 0 4 27 6.41
8 Ivan Basic Tiền vệ công 0 0 1 20 16 80% 1 1 24 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ