Vòng 28
02:30 ngày 08/04/2024
FC Porto 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.04
+1.5
0.86
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.36
X
5.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
12'
match phan luoi 0 - 1 Wenderson Galeno(OW)
33'
match goal 0 - 2 Jota
Kiến tạo: Tiago Rafael Maia Silva
Wendell match yellow.png
37'
Wenderson Galeno 1 - 2
Kiến tạo: Danny Loader
match goal
44'
45'
match yellow.png Afonso Manuel Abreu De Freitas
46'
match change Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
Ra sân: Afonso Manuel Abreu De Freitas
46'
match change Ricardo Mangas
Ra sân: Tomás Hndel
Pedro Figueiredo
Ra sân: Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
match change
46'
53'
match yellow.png Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
55'
match change Miguel Magalhes
Ra sân: Ricardo Mangas
Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Alan Varela
match change
56'
Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Jorge Sanchez
match change
56'
61'
match change Nelson Miguel Castro Oliveira
Ra sân: Kaio
Joao Mario Neto Lopes match yellow.png
62'
63'
match yellow.png Manu Silva
Mehdi Taromi
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
match change
67'
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe match red
69'
72'
match yellow.png Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
74'
match yellow.png Bruno Varela
77'
match change Nuno Santos.
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Danny Loader
match change
80'
89'
match yellow.png Nelson Miguel Castro Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
25
 
Sút Phạt
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
559
 
Số đường chuyền
 
236
84%
 
Chuyền chính xác
 
67%
6
 
Phạm lỗi
 
24
2
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
40
22
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
1
21
 
Ném biên
 
24
22
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
158
 
Pha tấn công
 
46
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mehdi Taromi
23
Joao Mario Neto Lopes
29
Antonio Martinez Lopez
17
Ivan Jaime Pajuelo
97
Pedro Figueiredo
14
Claudio Pires Morais Ramos
70
Goncalo Borges
8
Marko Grujic
28
Romario Baro
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
3-5-2 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
99
Costa
18
Wendell
2
Cardoso
3
Pepe
15
Sanchez
16
Iglesias
22
Varela
13
Galeno
11
Cossa
10
Conceiçã...
19
Loader
14
Varela
44
Fernande...
24
Borevkov...
6
Silva
76
Gaspar
8
Hndel
17
Saraiva
10
Silva
72
Freitas
37
Kaio
11
Jota

Substitutes

79
Nelson Miguel Castro Oliveira
4
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
77
Nuno Santos.
19
Ricardo Mangas
2
Miguel Magalhes
27
Charles
21
Andrew Filipe Bras
22
Adrian Butzke
28
Ze Ferreira
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Mehdi Taromi 9
Joao Mario Neto Lopes 23
Antonio Martinez Lopez 29
Ivan Jaime Pajuelo 17
Pedro Figueiredo 97
Claudio Pires Morais Ramos 14
Goncalo Borges 70
Marko Grujic 8
Romario Baro 28
FC Porto Vitoria Guimaraes
79 Nelson Miguel Castro Oliveira
4 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
77 Nuno Santos.
19 Ricardo Mangas
2 Miguel Magalhes
27 Charles
21 Andrew Filipe Bras
22 Adrian Butzke
28 Ze Ferreira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 2
50.33% Kiểm soát bóng 46%
13.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.1
7.8 Phạt góc 5.1
2.2 Thẻ vàng 3.4
6 Sút trúng cầu môn 3.5
60.2% Kiểm soát bóng 45.1%
14.5 Phạm lỗi 15.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (47trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
6
3
HT-H/FT-T
5
4
7
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
5
4
2
HT-B/FT-B
2
8
1
7

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 0 0 0 68 61 89.71% 0 3 70 5.17
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso Trung vệ 1 1 1 41 37 90.24% 0 1 45 6.19
18 Wendell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 53 45 84.91% 2 0 75 6.29
9 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.94
97 Pedro Figueiredo Trung vệ 1 0 0 27 24 88.89% 0 3 33 6.76
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 33 5.92
13 Wenderson Galeno Cánh trái 2 1 1 19 18 94.74% 2 0 33 6.36
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 0 0 0 15 9 60% 0 0 28 5.79
15 Jorge Sanchez Hậu vệ cánh phải 2 0 1 49 43 87.76% 1 2 69 6.89
19 Danny Loader Tiền đạo cắm 1 0 1 16 15 93.75% 0 1 27 6.86
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 15 6.34
17 Ivan Jaime Pajuelo Tiền vệ công 1 1 0 8 8 100% 1 0 13 6.25
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 43 39 90.7% 1 1 53 6.44
10 Francisco Conceição Cánh phải 2 0 3 29 20 68.97% 11 0 56 7.21
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 0 0 1 38 30 78.95% 1 4 53 6.75

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
79 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.17
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 2 42 7.09
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ công 1 0 0 7 4 57.14% 0 2 21 5.84
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ công 0 0 1 16 10 62.5% 0 0 22 6.77
76 Bruno Gaspar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 33 6.13
44 Jorge Fernandes Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 0 3 38 6.83
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 22 6.58
4 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 6.01
19 Ricardo Mangas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.94
11 Jota Cánh trái 1 1 1 10 7 70% 0 4 22 7.3
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.27
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 12 6.1
37 Kaio Cánh phải 1 1 0 12 7 58.33% 0 1 26 6.23
72 Afonso Manuel Abreu De Freitas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 4 50% 0 2 19 6.38
6 Manu Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 3 30 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ