Vòng 26
03:30 ngày 17/03/2024
FC Porto
Đã kết thúc 4 - 1 (0 - 1)
Vizela 1
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.85
+2
1.05
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
1.17
X
8.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.81
+0.75
1.09
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Vizela Vizela
17'
match phan luoi 0 - 1 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe(OW)
38'
match yellow.png Matias Lacava
41'
match yellow.png Bruno Costa
49'
match yellow.pngmatch red Matias Lacava
52'
match change Matheus Pereira
Ra sân: Sava Petrov
Francisco Conceição 1 - 1
Kiến tạo: Alan Varela
match goal
55'
Danny Loader
Ra sân: Alan Varela
match change
55'
61'
match change Aleksandar Busnic
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
Eduardo Gabriel Aquino Cossa 2 - 1
Kiến tạo: Danny Loader
match goal
68'
Stephen Eustaquio
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
match change
76'
Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
match change
76'
Evanilson 3 - 1 match goal
77'
79'
match change Hugo Oliveira
Ra sân: Tomas Costa Silva
79'
match change Alberto Soro
Ra sân: Samuel Essende
79'
match change Diogo Andre Santos Nascimento
Ra sân: Bruno Costa
Jorge Sanchez
Ra sân: Wenderson Galeno
match change
85'
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Evanilson
match change
85'
Antonio Martinez Lopez 4 - 1 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Vizela Vizela
12
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
38
 
Tổng cú sút
 
3
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
26
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
23
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
529
 
Số đường chuyền
 
240
89%
 
Chuyền chính xác
 
73%
20
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
5
6
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
145
 
Pha tấn công
 
46
123
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Stephen Eustaquio
15
Jorge Sanchez
29
Antonio Martinez Lopez
17
Ivan Jaime Pajuelo
19
Danny Loader
14
Claudio Pires Morais Ramos
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
8
Marko Grujic
28
Romario Baro
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
4-4-2 Vizela Vizela
99
Costa
18
Wendell
31
Silva
3
Pepe
23
Lopes
16
Iglesias
22
Varela
13
Galeno
11
Cossa
10
Conceiçã...
30
Evanilso...
97
Buntic
82
Silva
4
Goncalve...
25
Escoval
19
Lebedenk...
75
Lokilo
20
Silva
28
Costa
17
Lacava
99
Essende
9
Petrov

Substitutes

6
Matheus Pereira
2
Hugo Oliveira
90
Diogo Andre Santos Nascimento
22
Aleksandar Busnic
29
Alberto Soro
10
Domingos Quina
73
Nikola Bursac
34
Pedro Ortiz
5
Anderson de Jesus Santos
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Stephen Eustaquio 6
Jorge Sanchez 15
Antonio Martinez Lopez 29
Ivan Jaime Pajuelo 17
Danny Loader 19
Claudio Pires Morais Ramos 14
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 2
Marko Grujic 8
Romario Baro 28
FC Porto Vizela
6 Matheus Pereira
2 Hugo Oliveira
90 Diogo Andre Santos Nascimento
22 Aleksandar Busnic
29 Alberto Soro
10 Domingos Quina
73 Nikola Bursac
34 Pedro Ortiz
5 Anderson de Jesus Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
59% Kiểm soát bóng 54%
16.67 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 2.4
8.2 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 2.6
6.4 Sút trúng cầu môn 4.2
62.2% Kiểm soát bóng 49.5%
14.8 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (46trận)
Chủ Khách
Vizela (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
0
5
HT-H/FT-T
5
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
2
HT-B/FT-B
2
8
8
1

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 1 0 2 34 32 94.12% 0 0 40 5.71
18 Wendell Hậu vệ cánh trái 1 1 0 12 12 100% 0 0 20 6.23
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.86
13 Wenderson Galeno Cánh trái 2 0 0 9 6 66.67% 0 1 16 5.83
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 1 0 1 22 16 72.73% 1 1 28 6.25
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 1 0 2 23 23 100% 5 0 40 6.42
30 Evanilson Tiền đạo cắm 0 0 1 13 10 76.92% 0 1 19 6.25
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 37 34 91.89% 2 1 43 6.2
31 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 1 1 0 27 23 85.19% 0 0 31 5.93
10 Francisco Conceição Cánh phải 2 0 1 15 13 86.67% 4 0 29 6.78
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 1 0 0 13 13 100% 0 0 15 6.05

Vizela Vizela
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 2 0 15 6.51
97 Fabijan Buntic Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 21 6.88
28 Bruno Costa Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.28
75 Jason Eyenga Lokilo Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.44
25 Joao Escoval Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 0 11 6.67
19 Orest Lebedenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 1 16 7.17
9 Sava Petrov Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.27
99 Samuel Essende Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 3 2 13 6.37
4 Joao Paulo Marques Goncalves Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 20 6.48
82 Tomas Costa Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 2 23 6.9
17 Matias Lacava Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ