FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Rapid Bucuresti
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.04
1.04
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
0.99
0.99
1
2.04
2.04
X
3.35
3.35
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.97
0.97
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
FC Steaua Bucuresti
Phút
Rapid Bucuresti
Darius Dumitru Olaru 1 - 0
10'
12'
1 - 1 Ermal Krasniqi
Kiến tạo: Albion Rrahmani
Kiến tạo: Albion Rrahmani
16'
1 - 2 Albion Rrahmani
Kiến tạo: Claudiu Petrila
Kiến tạo: Claudiu Petrila
20'
Razvan Oaida
24'
Florent Hasani Goal cancelled
29'
Jakub Hromada
37'
Paul Iacob
Florinel Coman
42'
Alexandru Baluta 2 - 2
Kiến tạo: Risto Radunovic
Kiến tạo: Risto Radunovic
57'
Valentin Cretu
79'
82'
Funsho Bamgboye
Risto Radunovic
90'
Darius Dumitru Olaru
90'
90'
Christopher Braun
90'
Albion Rrahmani
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Steaua Bucuresti
Rapid Bucuresti
8
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
6
13
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
11
Sút Phạt
7
69%
Kiểm soát bóng
31%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
481
Số đường chuyền
218
11
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
2
19
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
32
17
Đánh chặn
8
10
Thử thách
11
92
Pha tấn công
50
74
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
3.67
3.67
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
53%
Kiểm soát bóng
42.33%
11.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1.8
6.2
Phạt góc
4.2
2.8
Thẻ vàng
2.6
4.6
Sút trúng cầu môn
4.1
50.4%
Kiểm soát bóng
48%
10.2
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Steaua Bucuresti (44trận)
Chủ
Khách
Rapid Bucuresti (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
3
6
1
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
6
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
2
9
3
5