Vòng 5
00:30 ngày 21/04/2024
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Rapid Bucuresti
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
2.04
X
3.35
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1
0.97
U 1
0.85

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Darius Dumitru Olaru 1 - 0 match goal
10'
12'
match goal 1 - 1 Ermal Krasniqi
Kiến tạo: Albion Rrahmani
16'
match goal 1 - 2 Albion Rrahmani
Kiến tạo: Claudiu Petrila
20'
match yellow.png Razvan Oaida
24'
match var Florent Hasani Goal cancelled
29'
match yellow.png Jakub Hromada
37'
match yellow.png Paul Iacob
Florinel Coman match yellow.png
42'
Alexandru Baluta 2 - 2
Kiến tạo: Risto Radunovic
match goal
57'
Valentin Cretu match yellow.png
79'
82'
match yellow.png Funsho Bamgboye
Risto Radunovic match yellow.png
90'
Darius Dumitru Olaru match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Christopher Braun
90'
match yellow.png Albion Rrahmani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
6
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
7
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
481
 
Số đường chuyền
 
218
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
32
17
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Thử thách
 
11
92
 
Pha tấn công
 
50
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 42.33%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.8
6.2 Phạt góc 4.2
2.8 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 4.1
50.4% Kiểm soát bóng 48%
10.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (44trận)
Chủ Khách
Rapid Bucuresti (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
6
1
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
6
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
2
9
3
5